Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.6041. Với nguồn cung lưu hành là 61,425,595.4 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng SAR là ﷼139,157,766.83. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.01574, biểu thị mức giảm -2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng SAR là ﷼164.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6032.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang SAR là ﷼0.6041 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.161 | -2.6% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.161, with a 24-hour trading change of -2.6%, SOV/USDT Spot is $0.161 and -2.6%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SOV sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 0.6SAR |
2SOV | 1.2SAR |
3SOV | 1.81SAR |
4SOV | 2.41SAR |
5SOV | 3.02SAR |
6SOV | 3.62SAR |
7SOV | 4.22SAR |
8SOV | 4.83SAR |
9SOV | 5.43SAR |
10SOV | 6.04SAR |
1000SOV | 604.12SAR |
5000SOV | 3,020.62SAR |
10000SOV | 6,041.25SAR |
50000SOV | 30,206.25SAR |
100000SOV | 60,412.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.65SOV |
2SAR | 3.31SOV |
3SAR | 4.96SOV |
4SAR | 6.62SOV |
5SAR | 8.27SOV |
6SAR | 9.93SOV |
7SAR | 11.58SOV |
8SAR | 13.24SOV |
9SAR | 14.89SOV |
10SAR | 16.55SOV |
100SAR | 165.52SOV |
500SAR | 827.64SOV |
1000SAR | 1,655.28SOV |
5000SAR | 8,276.43SOV |
10000SAR | 16,552.86SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang SAR và SAR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOV sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.46INR |
![]() | Rp2,443.84IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.31THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽14.89RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.5TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.2JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.16 USD, 1 SOV = €0.14 EUR, 1 SOV = ₹13.46 INR, 1 SOV = Rp2,443.84 IDR, 1 SOV = $0.22 CAD, 1 SOV = £0.12 GBP, 1 SOV = ฿5.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.21 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 0.05507 |
![]() | 133.27 |
![]() | 63.61 |
![]() | 0.2103 |
![]() | 0.9233 |
![]() | 133.37 |
![]() | 777.63 |
![]() | 496.88 |
![]() | 212.89 |
![]() | 0.05503 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 3.91 |
![]() | 45.09 |
![]() | 10.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

عملة FAI: كيف تقوم وكالات Freysa Sovereign AI بثورة تكنولوجيا الهوية الرقمية
اكتشف كيف يعيد وكيل الذكاء الاصطناعي الثوري لـ فريسا اختراع هوية رقمية.

MAG7.ssi: محفظة الأصول الرقمية الأعلى من SoSoValue
MAG7.ssi، الذي تم إطلاقه بواسطة SoSoValue، هو منتج استثمار عملات رقمية يجمع بين أعلى سبعة أصول للبلوكتشين حسب القيمة السوقية.

ما هو سعر رمز Sosovalue SOSO، وأين يمكنني شراء SOSO؟
تمنح الابتكارات التكنولوجية للمنصات والدعم المالي القوي والموقع الفريد للسوق عملة SOSO إمكانات نمو طويلة الأمد.

رموز SOVRN: المشاركة في الألعاب المتخيلة، فصل جديد في الترفيه التفاعلي
سيقوم المقال بتفصيل مرونة رمز SOVRN، مفهوم العوالم الذاتية، أهمية ملكية الأصول الرقمية، والإمكانيات الابتكارية لبيئات الألعاب المركبة.

Gate.io AMA مع Sovryn - بناء عالم على بيتكوين
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع The Gimp، قائد المجتمع في Sovryn في مجتمع تبادل Gate.io.

تستثمر شركة gate Ventures في مجموعة Crossover Markets لتعزيز تداول الأصول الرقمية وتطوير التكنولوجيا المبتكرة
أعلنت gate Ventures، شركة رأس المال المغامرة البارزة التابعة لمجموعة gate، عن استثمارها في جولة تمويل Crossover Markets Group_s لدعم الشركة _s eco_ التنمية ونمو المستخدمين في عام 2022.