SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang Euro (EUR)

LAYER/EUR: 1 LAYER ≈ €1.05 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.05. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng EUR là €198,202,331.22. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng EUR đã giảm €-0.03207, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng EUR là €3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR

1.05-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €1.05 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$1.18
-2.93%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.17
-2.92%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.18, with a 24-hour trading change of -2.93%, LAYER/USDT Spot is $1.18 and -2.93%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.17 and -2.92%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro

Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LAYER
1.05EUR
2LAYER
2.1EUR
3LAYER
3.16EUR
4LAYER
4.21EUR
5LAYER
5.26EUR
6LAYER
6.32EUR
7LAYER
7.37EUR
8LAYER
8.42EUR
9LAYER
9.48EUR
10LAYER
10.53EUR
100LAYER
105.34EUR
500LAYER
526.74EUR
1000LAYER
1,053.48EUR
5000LAYER
5,267.44EUR
10000LAYER
10,534.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1EUR
0.9492LAYER
2EUR
1.89LAYER
3EUR
2.84LAYER
4EUR
3.79LAYER
5EUR
4.74LAYER
6EUR
5.69LAYER
7EUR
6.64LAYER
8EUR
7.59LAYER
9EUR
8.54LAYER
10EUR
9.49LAYER
1000EUR
949.22LAYER
5000EUR
4,746.13LAYER
10000EUR
9,492.26LAYER
50000EUR
47,461.34LAYER
100000EUR
94,922.69LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.18 USD, 1 LAYER = €1.05 EUR, 1 LAYER = ₹98.24 INR, 1 LAYER = Rp17,838.09 IDR, 1 LAYER = $1.59 CAD, 1 LAYER = £0.88 GBP, 1 LAYER = ฿38.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005367
logo ETHETH
0.2247
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
236.18
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,420.19
logo ADAADA
697.44
logo TRXTRX
2,127.95
logo STETHSTETH
0.2249
logo WBTCWBTC
0.005376
logo SUISUI
140.69
logo LINKLINK
33.21
logo SMARTSMART
474,169.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?

交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链

什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链

当以太坊(Ethereum)的升级和索拉纳(Solana)的单体速度战成为头条新闻时,一个较低调的竞争者——LayerEdge,正在构建一个模块化网络,将第 2 层的可扩展性和第 1 层的安全性整合到一个开发者友好的堆栈中。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁

稳定币市值逼近2,400亿美元

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链

MANTRA 提供机构级 KYC、模块化合规性和跨链互操作性,同时仍允许 DeFi 用户赚取收益。文章将简明而深入地介绍 MANTRA 链的工作原理、om 币为何支撑生态系统,以及大门上的交易者如何尽早参与。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势

全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 2 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.