SHIB (Ordinals) Thị trường hôm nay
SHIB (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHIB chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.00038. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000,000,000 SHIB, tổng vốn hóa thị trường của SHIB tính bằng VND là ₫935,333,307,945,674.57. Trong 24h qua, giá của SHIB tính bằng VND đã giảm ₫-0.000002448, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHIB tính bằng VND là ₫0.005923, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0003502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHIB sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHIB sang VND là ₫0.00038 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHIB/VND trong ngày qua.
Giao dịch SHIB (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00001288 | -0.3% | |
Giao ngay | $0.00001292 | -0.07% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00001287 | -0.14% |
The real-time trading price of SHIB/USDT Spot is $0.00001288, with a 24-hour trading change of -0.3%, SHIB/USDT Spot is $0.00001288 and -0.3%, and SHIB/USDT Perpetual is $0.00001287 and -0.14%.
Bảng chuyển đổi SHIB (Ordinals) sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SHIB sang VND
S Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHIB | 0VND |
2SHIB | 0VND |
3SHIB | 0VND |
4SHIB | 0VND |
5SHIB | 0VND |
6SHIB | 0VND |
7SHIB | 0VND |
8SHIB | 0VND |
9SHIB | 0VND |
10SHIB | 0VND |
1000000SHIB | 380.06VND |
5000000SHIB | 1,900.34VND |
10000000SHIB | 3,800.69VND |
50000000SHIB | 19,003.47VND |
100000000SHIB | 38,006.95VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SHIB
![]() | Chuyển thành S |
---|---|
1VND | 2,631.09SHIB |
2VND | 5,262.19SHIB |
3VND | 7,893.29SHIB |
4VND | 10,524.38SHIB |
5VND | 13,155.48SHIB |
6VND | 15,786.58SHIB |
7VND | 18,417.68SHIB |
8VND | 21,048.77SHIB |
9VND | 23,679.87SHIB |
10VND | 26,310.97SHIB |
100VND | 263,109.72SHIB |
500VND | 1,315,548.63SHIB |
1000VND | 2,631,097.26SHIB |
5000VND | 13,155,486.33SHIB |
10000VND | 26,310,972.66SHIB |
Bảng chuyển đổi số tiền SHIB sang VND và VND sang SHIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SHIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang SHIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SHIB (Ordinals) phổ biến
SHIB (Ordinals) | 1 SHIB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
SHIB (Ordinals) | 1 SHIB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHIB = $0 USD, 1 SHIB = €0 EUR, 1 SHIB = ₹0 INR, 1 SHIB = Rp0 IDR, 1 SHIB = $0 CAD, 1 SHIB = £0 GBP, 1 SHIB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001082 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.00000774 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009156 |
![]() | 0.00003056 |
![]() | 0.000132 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.0743 |
![]() | 0.02953 |
![]() | 0.000007761 |
![]() | 0.0000001931 |
![]() | 0.0005737 |
![]() | 0.006416 |
![]() | 0.001475 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng SHIB (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Nhập số lượng SHIB của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SHIB (Ordinals) hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SHIB (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SHIB (Ordinals) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SHIB (Ordinals) sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SHIB (Ordinals) sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SHIB (Ordinals) sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi SHIB (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SHIB (Ordinals) (SHIB)

Berita Terbaru SHIB: Tren Pasar Mei 2025 dan Prospek Masa Depan
2025 adalah tahun yang penting bagi SHIB dalam hal pendaratan ekologis dan penilaian ulang nilai.

Bagaimana Membeli Koin Shiba Inu pada 2025: Panduan Lengkap
Temukan panduan lengkap untuk membeli koin Shiba Inu pada tahun 2025.

Kenaikan Dogecoin: Bagaimana Seorang Shiba Inu Menaklukkan Dunia Kripto
Dogecoin (DOGE) tidak lagi hanya sekadar meme - itu adalah simbol bagaimana humor, komunitas, dan desentralisasi dapat menciptakan kekuatan yang kuat di dunia kripto.

Apakah Shiba Inu merupakan Investasi yang Baik?
Artikel ini akan menganalisis nilai investasi SHIB dari sudut pandang fundamental, teknis, sentimen pasar, dan aspek lainnya.

Seberapa Tinggi Shiba Inu Bisa Mencapai di Tahun 2025: Potensi Web3 SHIB
Jelajahi potensi Shiba Inu di era Web3.

Berita Terbaru Shiba Inu: Pembaruan Ekosistem, Kinerja Harga
Kecepatan inovasi ekosistem Shiba Inu sedang meningkat, dan kesuksesan ShibOS dan Shibarium telah meletakkan pondasi yang kokoh untuk pengembangan masa depannya.