SafeDealChuyển đổi SafeDeal (SFD) sang Indian Rupee (INR)

SFD/INR: 1 SFD ≈ ₹0.7843 INR

Lần cập nhật mới nhất:

SafeDeal Thị trường hôm nay

SafeDeal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafeDeal chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7843. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,379,110.61 SFD, tổng vốn hóa thị trường của SafeDeal tính bằng INR là ₹2,514,763,498.34. Trong 24h qua, giá của SafeDeal tính bằng INR đã tăng ₹0.08152, biểu thị mức tăng +11.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafeDeal tính bằng INR là ₹3,130.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFD sang INR

0.7843+11.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFD sang INR là ₹0.7843 INR, với tỷ lệ thay đổi là +11.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFD/INR trong ngày qua.

Giao dịch SafeDeal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SFD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFD/-- Spot is $ and 0%, and SFD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SafeDeal sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SFD sang INR

logo SafeDealSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SFD
0.78INR
2SFD
1.56INR
3SFD
2.35INR
4SFD
3.13INR
5SFD
3.92INR
6SFD
4.7INR
7SFD
5.49INR
8SFD
6.27INR
9SFD
7.05INR
10SFD
7.84INR
1000SFD
784.32INR
5000SFD
3,921.61INR
10000SFD
7,843.23INR
50000SFD
39,216.18INR
100000SFD
78,432.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang SFD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo SafeDeal
1INR
1.27SFD
2INR
2.54SFD
3INR
3.82SFD
4INR
5.09SFD
5INR
6.37SFD
6INR
7.64SFD
7INR
8.92SFD
8INR
10.19SFD
9INR
11.47SFD
10INR
12.74SFD
100INR
127.49SFD
500INR
637.49SFD
1000INR
1,274.98SFD
5000INR
6,374.91SFD
10000INR
12,749.83SFD

Bảng chuyển đổi số tiền SFD sang INR và INR sang SFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang SFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafeDeal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFD = $0.01 USD, 1 SFD = €0.01 EUR, 1 SFD = ₹0.78 INR, 1 SFD = Rp142.42 IDR, 1 SFD = $0.01 CAD, 1 SFD = £0.01 GBP, 1 SFD = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3053
logo BTCBTC
0.00005633
logo ETHETH
0.00229
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.008982
logo SOLSOL
0.0371
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.4
logo TRXTRX
22.09
logo ADAADA
8.68
logo STETHSTETH
0.002291
logo WBTCWBTC
0.00005618
logo HYPEHYPE
0.1581
logo SUISUI
1.81
logo LINKLINK
0.4194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SafeDeal của bạn

01

Nhập số lượng SFD của bạn

Nhập số lượng SFD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafeDeal hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafeDeal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafeDeal sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SafeDeal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafeDeal sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafeDeal sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafeDeal sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafeDeal sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafeDeal (SFD)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.