XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Israeli New Sheqel (ILS)

XRP/ILS: 1 XRP ≈ ₪8.9 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪8.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ILS là ₪1,968,616,634,139.49. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ILS đã tăng ₪0.61, biểu thị mức tăng +7.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ILS là ₪12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ILS

8.9+7.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ILS là ₪8.9 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +7.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ILS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XRPXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.35
6.49%

The real-time trading price of XRP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XRP/-- Spot is $ and 0%, and XRP/-- Perpetual is $2.35 and 6.49%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi XRP sang ILS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1XRP
9.11ILS
2XRP
18.22ILS
3XRP
27.34ILS
4XRP
36.45ILS
5XRP
45.56ILS
6XRP
54.68ILS
7XRP
63.79ILS
8XRP
72.9ILS
9XRP
82.02ILS
10XRP
91.13ILS
100XRP
911.35ILS
500XRP
4,556.78ILS
1000XRP
9,113.57ILS
5000XRP
45,567.87ILS
10000XRP
91,135.74ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang XRP

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1ILS
0.1097XRP
2ILS
0.2194XRP
3ILS
0.3291XRP
4ILS
0.4389XRP
5ILS
0.5486XRP
6ILS
0.6583XRP
7ILS
0.768XRP
8ILS
0.8778XRP
9ILS
0.9875XRP
10ILS
1.09XRP
1000ILS
109.72XRP
5000ILS
548.63XRP
10000ILS
1,097.26XRP
50000ILS
5,486.32XRP
100000ILS
10,972.64XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ILS và ILS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.41 USD, 1 XRP = €2.16 EUR, 1 XRP = ₹201.67 INR, 1 XRP = Rp36,619.74 IDR, 1 XRP = $3.27 CAD, 1 XRP = £1.81 GBP, 1 XRP = ฿79.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.07
logo BTCBTC
0.001288
logo ETHETH
0.05656
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
56.14
logo BNBBNB
0.2102
logo SOLSOL
0.798
logo USDCUSDC
132.42
logo DOGEDOGE
648.32
logo ADAADA
169.31
logo TRXTRX
512.26
logo STETHSTETH
0.05693
logo WBTCWBTC
0.00129
logo SUISUI
33.71
logo LINKLINK
8.31
logo SMARTSMART
115,365.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.