Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$2.46. Với nguồn cung lưu hành là 38,339,146.94 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng TWD là NT$3,012,581,446.69. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0136, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng TWD là NT$339.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang TWD là NT$2.46 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07599 | -2.88% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07599, with a 24-hour trading change of -2.88%, REF/USDT Spot is $0.07599 and -2.88%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi REF sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 2.46TWD |
2REF | 4.92TWD |
3REF | 7.38TWD |
4REF | 9.84TWD |
5REF | 12.3TWD |
6REF | 14.76TWD |
7REF | 17.22TWD |
8REF | 19.68TWD |
9REF | 22.14TWD |
10REF | 24.6TWD |
100REF | 246.04TWD |
500REF | 1,230.2TWD |
1000REF | 2,460.4TWD |
5000REF | 12,302.01TWD |
10000REF | 24,604.03TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.4064REF |
2TWD | 0.8128REF |
3TWD | 1.21REF |
4TWD | 1.62REF |
5TWD | 2.03REF |
6TWD | 2.43REF |
7TWD | 2.84REF |
8TWD | 3.25REF |
9TWD | 3.65REF |
10TWD | 4.06REF |
1000TWD | 406.43REF |
5000TWD | 2,032.18REF |
10000TWD | 4,064.37REF |
50000TWD | 20,321.87REF |
100000TWD | 40,643.74REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang TWD và TWD sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.44INR |
![]() | Rp1,168.68IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.54THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽7.12RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.63TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.09JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.08 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.44 INR, 1 REF = Rp1,168.68 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.858 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.006228 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.1 |
![]() | 0.0241 |
![]() | 0.1046 |
![]() | 15.66 |
![]() | 85.33 |
![]() | 54.79 |
![]() | 23.65 |
![]() | 0.006228 |
![]() | 0.0001485 |
![]() | 0.4423 |
![]() | 4.86 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

CONVO 代幣:Prefrontal Cortex Convo AI 系統背後的革命性加密貨幣
了解CONVO代幣如何通過前額葉皮質Convo AI改變對話體驗,並了解這項突破性技術如何實現動態對話、個性化回應和情境感知。

Gate.io的MiniApp與CryptoRefills合作,在4000多個品牌上提供禮品卡
為了讓用戶隨時隨地都能使用加密貨幣,gate MiniApp 已與 CryptoRefills 合作,為全球超過 4,000 個品牌帶來了支持加密貨幣的禮品卡購買渠道。