Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06016. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng EUR là €2,071,402.99. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng EUR đã tăng €0.006897, biểu thị mức tăng +12.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng EUR là €9.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.06016 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06918 | 12.05% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.06918, with a 24-hour trading change of 12.05%, REF/USDT Spot is $0.06918 and 12.05%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi REF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 0.06EUR |
2REF | 0.12EUR |
3REF | 0.18EUR |
4REF | 0.24EUR |
5REF | 0.3EUR |
6REF | 0.36EUR |
7REF | 0.42EUR |
8REF | 0.48EUR |
9REF | 0.54EUR |
10REF | 0.6EUR |
10000REF | 601.68EUR |
50000REF | 3,008.43EUR |
100000REF | 6,016.86EUR |
500000REF | 30,084.32EUR |
1000000REF | 60,168.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.61REF |
2EUR | 33.23REF |
3EUR | 49.85REF |
4EUR | 66.47REF |
5EUR | 83.09REF |
6EUR | 99.71REF |
7EUR | 116.33REF |
8EUR | 132.95REF |
9EUR | 149.57REF |
10EUR | 166.19REF |
100EUR | 1,661.99REF |
500EUR | 8,309.97REF |
1000EUR | 16,619.95REF |
5000EUR | 83,099.76REF |
10000EUR | 166,199.52REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.61INR |
![]() | Rp1,018.8IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.22THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽6.21RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.67JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.06 EUR, 1 REF = ₹5.61 INR, 1 REF = Rp1,018.8 IDR, 1 REF = $0.09 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.61 |
![]() | 0.005382 |
![]() | 0.2373 |
![]() | 557.66 |
![]() | 268.44 |
![]() | 0.8818 |
![]() | 3.96 |
![]() | 558.48 |
![]() | 108,173.2 |
![]() | 2,045.66 |
![]() | 3,515.79 |
![]() | 0.2373 |
![]() | 996.78 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 14.7 |
![]() | 205.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

De Escepticismo a Abrazo: Cómo el CEO de BlackRock Reformuló la Narrativa del Bitcoin
La historia de BlackRock recuerda al mundo: los puntos de inflexión en la historia financiera a menudo comienzan con un despertar mal percibido.

¿Cómo Gate forjó la próxima generación de indicadores de referencia de intercambio?
Gate tiene más de 26 millones de usuarios globales, soporta más de 3,800 criptomonedas y mantiene un volumen de negociación total que se clasifica entre los tres primeros en el mundo.

El Despertar de las Ballenas Dormidas: Cómo Gate Earn Está Reformando las Reglas de Riqueza Cripto con un Ahorro de Alto Rendimiento del 4%
La gestión de patrimonio VIP de Gates no es de ninguna manera un simple aumento de intereses, sino un sofisticado sistema operativo en niveles.

El salvaje viaje de la moneda Dogwifhat: el ascenso y las reflexiones de WIF
La aparición de WIF no fue accidental; nació durante el período dorado de rápida expansión en el ecosistema de Solana.

SOON/BTC Goes Live: Infraestructura de cadena de bloques escalable cumple con el Indicador de referencia Cripto
SOON es el token de utilidad nativo del ecosistema SOON.

GateToken (GT) Quema 1,542,910.7518074 Tokens en el primer trimestre de 2025, reforzando constantemente el valor a largo plazo
GateToken (GT) quema 1,542,910.7518074 Tokens en Q1 2025