Popsicle FinanceChuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang British Pound (GBP)

ICE/GBP: 1 ICE ≈ £0.1428 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Popsicle Finance Thị trường hôm nay

Popsicle Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1428. Với nguồn cung lưu hành là 6,748,659.43 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng GBP là £724,131.57. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng GBP đã giảm £-0.1403, biểu thị mức giảm -96.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng GBP là £49.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001353.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang GBP

£0.1428-96.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang GBP là £0.1428 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -96.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Popsicle Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Popsicle FinanceICE/USDT
Giao ngay
$0.006423
-2.88%
logo Popsicle FinanceICE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.006421
-3.39%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006423, with a 24-hour trading change of -2.88%, ICE/USDT Spot is $0.006423 and -2.88%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006421 and -3.39%.

Bảng chuyển đổi Popsicle Finance sang British Pound

Bảng chuyển đổi ICE sang GBP

logo Popsicle FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ICE
0.14GBP
2ICE
0.28GBP
3ICE
0.42GBP
4ICE
0.57GBP
5ICE
0.71GBP
6ICE
0.85GBP
7ICE
1GBP
8ICE
1.14GBP
9ICE
1.28GBP
10ICE
1.42GBP
1000ICE
142.87GBP
5000ICE
714.38GBP
10000ICE
1,428.76GBP
50000ICE
7,143.81GBP
100000ICE
14,287.62GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ICE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Popsicle Finance
1GBP
6.99ICE
2GBP
13.99ICE
3GBP
20.99ICE
4GBP
27.99ICE
5GBP
34.99ICE
6GBP
41.99ICE
7GBP
48.99ICE
8GBP
55.99ICE
9GBP
62.99ICE
10GBP
69.99ICE
100GBP
699.9ICE
500GBP
3,499.53ICE
1000GBP
6,999.06ICE
5000GBP
34,995.31ICE
10000GBP
69,990.63ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang GBP và GBP sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ICE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Popsicle Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.19 USD, 1 ICE = €0.17 EUR, 1 ICE = ₹15.73 INR, 1 ICE = Rp2,856.07 IDR, 1 ICE = $0.26 CAD, 1 ICE = £0.14 GBP, 1 ICE = ฿6.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.63
logo BTCBTC
0.006204
logo ETHETH
0.252
logo USDTUSDT
665.7
logo XRPXRP
295.11
logo BNBBNB
0.9705
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,043.7
logo ADAADA
901.16
logo TRXTRX
2,430.55
logo STETHSTETH
0.2523
logo WBTCWBTC
0.006203
logo SUISUI
186.36
logo HYPEHYPE
19.98
logo LINKLINK
43.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Popsicle Finance của bạn

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Popsicle Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Popsicle Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Popsicle Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Popsicle Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Popsicle Finance sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Popsicle Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Popsicle Finance sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Popsicle Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Popsicle Finance (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.