OX Coin Thị trường hôm nay
OX Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005093. Với nguồn cung lưu hành là 8,331,650,698.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng CNY là ¥299,295,920.07. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009935, biểu thị mức giảm -16.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng CNY là ¥0.4788, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang CNY là ¥0.005093 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -16.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OX Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007388 | -15.82% |
The real-time trading price of OX/USDT Spot is $0.0007388, with a 24-hour trading change of -15.82%, OX/USDT Spot is $0.0007388 and -15.82%, and OX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OX Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OX | 0CNY |
2OX | 0.01CNY |
3OX | 0.01CNY |
4OX | 0.02CNY |
5OX | 0.02CNY |
6OX | 0.03CNY |
7OX | 0.03CNY |
8OX | 0.04CNY |
9OX | 0.04CNY |
10OX | 0.05CNY |
100000OX | 509.31CNY |
500000OX | 2,546.55CNY |
1000000OX | 5,093.11CNY |
5000000OX | 25,465.57CNY |
10000000OX | 50,931.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 196.34OX |
2CNY | 392.68OX |
3CNY | 589.03OX |
4CNY | 785.37OX |
5CNY | 981.71OX |
6CNY | 1,178.06OX |
7CNY | 1,374.4OX |
8CNY | 1,570.74OX |
9CNY | 1,767.09OX |
10CNY | 1,963.43OX |
100CNY | 19,634.34OX |
500CNY | 98,171.73OX |
1000CNY | 196,343.46OX |
5000CNY | 981,717.33OX |
10000CNY | 1,963,434.67OX |
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang CNY và CNY sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.06 INR, 1 OX = Rp10.95 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006755 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4612 |
![]() | 70.93 |
![]() | 375.27 |
![]() | 258.07 |
![]() | 106.07 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 2 |
![]() | 22.34 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OX Coin của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OX Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OX Coin (OX)

Voxel Token đang hot? Lý do khiến nhà đầu tư đổ xô tìm hiểu
Trong làn sóng bùng nổ của GameFi và Metaverse, một cái tên nổi bật gần đây đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng crypto toàn cầu – đó chính là Voxel Coin.

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

VOXEL Coin là gì? Hướng dẫn toàn diện về tiền điện tử Voxies
Trong bối cảnh ngành game blockchain ngày càng phát triển, VOXEL Coin – token gốc của dự án Voxies – đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cả game thủ và nhà đầu tư crypto.

FoxCoin: Hiểu Về Giá Trị Thị Trường và Tăng Trưởng Tương Lai
Khi thị trường tiền mã hóa tiếp tục phát triển, các tài sản kỹ thuật số mới như FoxCoin đã bắt đầu thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư và giao dịch viên.

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

Voxies là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Tiền Điện Tử VOXEL Coin
Voxies xuất hiện như một game RPG chiến thuật 3D‑pixel, kết hợp đấu theo lượt với quyền sở hữu thật sự các nhân vật, vũ khí và tiền tệ trong game.