OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Euro (EUR)

ORAI/EUR: 1 ORAI ≈ €3.09 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,762,555 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng EUR là €51,955,334.65. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng EUR đã tăng €0.1364, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng EUR là €94.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang EUR

3.09+4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang EUR là €3.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$3.45
5.01%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $3.45, with a 24-hour trading change of 5.01%, ORAI/USDT Spot is $3.45 and 5.01%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Euro

Bảng chuyển đổi ORAI sang EUR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORAI
3.09EUR
2ORAI
6.18EUR
3ORAI
9.27EUR
4ORAI
12.36EUR
5ORAI
15.45EUR
6ORAI
18.54EUR
7ORAI
21.63EUR
8ORAI
24.72EUR
9ORAI
27.81EUR
10ORAI
30.9EUR
100ORAI
309.08EUR
500ORAI
1,545.42EUR
1000ORAI
3,090.85EUR
5000ORAI
15,454.27EUR
10000ORAI
30,908.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1EUR
0.3235ORAI
2EUR
0.647ORAI
3EUR
0.9706ORAI
4EUR
1.29ORAI
5EUR
1.61ORAI
6EUR
1.94ORAI
7EUR
2.26ORAI
8EUR
2.58ORAI
9EUR
2.91ORAI
10EUR
3.23ORAI
1000EUR
323.53ORAI
5000EUR
1,617.67ORAI
10000EUR
3,235.35ORAI
50000EUR
16,176.75ORAI
100000EUR
32,353.5ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang EUR và EUR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $3.45 USD, 1 ORAI = €3.09 EUR, 1 ORAI = ₹288.22 INR, 1 ORAI = Rp52,335.59 IDR, 1 ORAI = $4.68 CAD, 1 ORAI = £2.59 GBP, 1 ORAI = ฿113.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.26
logo BTCBTC
0.005143
logo ETHETH
0.2044
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
242.75
logo BNBBNB
0.8146
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,479.22
logo ADAADA
742.74
logo TRXTRX
2,023.63
logo STETHSTETH
0.2049
logo WBTCWBTC
0.005153
logo SUISUI
152.25
logo HYPEHYPE
16.23
logo LINKLINK
35.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.