Onsen Token Thị trường hôm nay
Onsen Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onsen Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ON, tổng vốn hóa thị trường của Onsen Token tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Onsen Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003006, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onsen Token tính bằng CNY là ¥6.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ON sang CNY là ¥1.15 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onsen Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ON/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ON/-- Spot is $ and 0%, and ON/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onsen Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ON | 1.15CNY |
2ON | 2.31CNY |
3ON | 3.46CNY |
4ON | 4.62CNY |
5ON | 5.78CNY |
6ON | 6.93CNY |
7ON | 8.09CNY |
8ON | 9.25CNY |
9ON | 10.4CNY |
10ON | 11.56CNY |
100ON | 115.64CNY |
500ON | 578.24CNY |
1000ON | 1,156.48CNY |
5000ON | 5,782.42CNY |
10000ON | 11,564.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8646ON |
2CNY | 1.72ON |
3CNY | 2.59ON |
4CNY | 3.45ON |
5CNY | 4.32ON |
6CNY | 5.18ON |
7CNY | 6.05ON |
8CNY | 6.91ON |
9CNY | 7.78ON |
10CNY | 8.64ON |
1000CNY | 864.68ON |
5000CNY | 4,323.44ON |
10000CNY | 8,646.89ON |
50000CNY | 43,234.45ON |
100000CNY | 86,468.91ON |
Bảng chuyển đổi số tiền ON sang CNY và CNY sang ON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onsen Token phổ biến
Onsen Token | 1 ON |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.7INR |
![]() | Rp2,487.32IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.41THB |
Onsen Token | 1 ON |
---|---|
![]() | ₽15.15RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.6TRY |
![]() | ¥1.16CNY |
![]() | ¥23.61JPY |
![]() | $1.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ON = $0.16 USD, 1 ON = €0.15 EUR, 1 ON = ₹13.7 INR, 1 ON = Rp2,487.32 IDR, 1 ON = $0.22 CAD, 1 ON = £0.12 GBP, 1 ON = ฿5.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.62 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 0.0281 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.92 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.4887 |
![]() | 70.9 |
![]() | 24,514.07 |
![]() | 258.42 |
![]() | 419.19 |
![]() | 0.02805 |
![]() | 118.5 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 1.87 |
![]() | 25.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onsen Token của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onsen Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onsen Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onsen Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onsen Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onsen Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onsen Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onsen Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onsen Token (ON)

VON 代幣:2025 年 GameFi 與 Play-to-Earn 的投資新星
VON 代幣是 dEmpire of Vampire 的生態實用代幣

Gate Alpha 首發 Meme 幣 MONITOR,鏈上交易革新體驗
當 Meme 遇上區塊鏈,一句空洞的“密切關注局勢”正演變爲價值數千萬美元的加密資產。而 Gate Alpha 讓這場變革觸手可及。

什麼是ChronoTech加密貨幣:面向Web3愛好者的2025指南
發現ChronoTech,一款正在重塑2025年Web3生態的變革性時間加密貨幣。

BONK 代幣是什麼?Solana 生態 Meme 巨頭的崛起與革新
BONK 是 Solana 生態首個以狗爲主題的迷因幣。

Moonwell 加密貨幣:2025 年的 DeFi 收益農場與跨鏈借貸
探索 Moonwell 創新的 DeFi 平台,提供跨鏈借貸、收益農場和流動性挖礦服務。

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 與 Meme 代幣的投資熱潮
“Dog to the Moon” 起源於 Dogecoin,一種以 Shiba Inu 狗爲標志的加密貨幣