omniBOT Thị trường hôm nay
omniBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,052.74. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng VND đã giảm ₫-11.92, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng VND là ₫7,132.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫713.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/VND trong ngày qua.
Giao dịch omniBOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.55 | -7.76% | |
![]() Giao ngay | $2.55 | -8.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.55 | -7.62% |
The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.55, with a 24-hour trading change of -7.76%, OMNI/USDT Spot is $2.55 and -7.76%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.55 and -7.62%.
Bảng chuyển đổi omniBOT sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OMNI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 1,052.74VND |
2OMNI | 2,105.48VND |
3OMNI | 3,158.22VND |
4OMNI | 4,210.96VND |
5OMNI | 5,263.7VND |
6OMNI | 6,316.44VND |
7OMNI | 7,369.19VND |
8OMNI | 8,421.93VND |
9OMNI | 9,474.67VND |
10OMNI | 10,527.41VND |
100OMNI | 105,274.15VND |
500OMNI | 526,370.75VND |
1000OMNI | 1,052,741.51VND |
5000OMNI | 5,263,707.56VND |
10000OMNI | 10,527,415.13VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0009499OMNI |
2VND | 0.001899OMNI |
3VND | 0.002849OMNI |
4VND | 0.003799OMNI |
5VND | 0.004749OMNI |
6VND | 0.005699OMNI |
7VND | 0.006649OMNI |
8VND | 0.007599OMNI |
9VND | 0.008549OMNI |
10VND | 0.009499OMNI |
1000000VND | 949.9OMNI |
5000000VND | 4,749.5OMNI |
10000000VND | 9,499OMNI |
50000000VND | 47,495.03OMNI |
100000000VND | 94,990.07OMNI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang VND và VND sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1omniBOT phổ biến
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.57INR |
![]() | Rp648.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽3.95RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.16JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.04 USD, 1 OMNI = €0.04 EUR, 1 OMNI = ₹3.57 INR, 1 OMNI = Rp648.93 IDR, 1 OMNI = $0.06 CAD, 1 OMNI = £0.03 GBP, 1 OMNI = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009458 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.000008224 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008678 |
![]() | 0.00003179 |
![]() | 0.0001228 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09478 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 0.0751 |
![]() | 0.000008243 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 0.0009151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng omniBOT của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá omniBOT hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua omniBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi omniBOT sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua omniBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ omniBOT sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi omniBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến omniBOT (OMNI)
Tìm hiểu thêm về omniBOT (OMNI)

Wayfinder (PROMPT): Cách mạng hóa Điều hướng Blockchain với Các đại lý AI

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Datai Network là gì?
