Omni Network Thị trường hôm nay
Omni Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$81.5. Với nguồn cung lưu hành là 36,003,068 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng TWD là NT$93,713,090,031.81. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng TWD đã giảm NT$-11.19, biểu thị mức giảm -12.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng TWD là NT$1,437.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$54.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang TWD là NT$81.5 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -12.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Omni Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.57 | -11.51% | |
![]() Giao ngay | $2.57 | -12.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.57 | -10.66% |
The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.57, with a 24-hour trading change of -11.51%, OMNI/USDT Spot is $2.57 and -11.51%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.57 and -10.66%.
Bảng chuyển đổi Omni Network sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi OMNI sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 82.9TWD |
2OMNI | 165.81TWD |
3OMNI | 248.72TWD |
4OMNI | 331.63TWD |
5OMNI | 414.53TWD |
6OMNI | 497.44TWD |
7OMNI | 580.35TWD |
8OMNI | 663.26TWD |
9OMNI | 746.16TWD |
10OMNI | 829.07TWD |
100OMNI | 8,290.76TWD |
500OMNI | 41,453.83TWD |
1000OMNI | 82,907.67TWD |
5000OMNI | 414,538.36TWD |
10000OMNI | 829,076.73TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01206OMNI |
2TWD | 0.02412OMNI |
3TWD | 0.03618OMNI |
4TWD | 0.04824OMNI |
5TWD | 0.0603OMNI |
6TWD | 0.07236OMNI |
7TWD | 0.08443OMNI |
8TWD | 0.09649OMNI |
9TWD | 0.1085OMNI |
10TWD | 0.1206OMNI |
10000TWD | 120.61OMNI |
50000TWD | 603.08OMNI |
100000TWD | 1,206.16OMNI |
500000TWD | 6,030.8OMNI |
1000000TWD | 12,061.6OMNI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang TWD và TWD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omni Network phổ biến
Omni Network | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $2.6USD |
![]() | €2.33EUR |
![]() | ₹216.88INR |
![]() | Rp39,380.63IDR |
![]() | $3.52CAD |
![]() | £1.95GBP |
![]() | ฿85.62THB |
Omni Network | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽239.89RUB |
![]() | R$14.12BRL |
![]() | د.إ9.53AED |
![]() | ₺88.61TRY |
![]() | ¥18.31CNY |
![]() | ¥373.83JPY |
![]() | $20.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $2.6 USD, 1 OMNI = €2.33 EUR, 1 OMNI = ₹216.88 INR, 1 OMNI = Rp39,380.63 IDR, 1 OMNI = $3.52 CAD, 1 OMNI = £1.95 GBP, 1 OMNI = ฿85.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7274 |
![]() | 0.0001511 |
![]() | 0.00625 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.09233 |
![]() | 15.66 |
![]() | 71.56 |
![]() | 20.06 |
![]() | 57.95 |
![]() | 0.006268 |
![]() | 0.0001513 |
![]() | 4.12 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.6881 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni Network của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni Network hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni Network sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni Network sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni Network (OMNI)

Gate.io AMA с Weave6- Omnichain Asset Trading Infrastructure
Gate.io провел сессию AMA (Ask-Me-Anything) с Итаном, бизнес-лидером Weave6 в сообществе биржи Gate.io.

NFT протокол OMNI потерял 1300 ETH в ходе атаки повторного входа
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.
Tìm hiểu thêm về Omni Network (OMNI)

Wayfinder (PROMPT): Cách mạng hóa Điều hướng Blockchain với Các đại lý AI

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Datai Network là gì?
