OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £8.98. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EGP là £61,156,899,043.18. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EGP đã giảm £-0.2292, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EGP là £1,243.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £8.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EGP là £8.98 EGP, với sự thay đổi -2.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EGP trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1857 | -2.78% | |
![]() Giao ngay | $0.000001572 | -4.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1858 | -2.21% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1857, with a 24-hour trading change of -2.78%, OMG/USDT Spot is $0.1857 and -2.78%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1858 and -2.21%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi OMG sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 8.98EGP |
2OMG | 17.96EGP |
3OMG | 26.94EGP |
4OMG | 35.93EGP |
5OMG | 44.91EGP |
6OMG | 53.89EGP |
7OMG | 62.88EGP |
8OMG | 71.86EGP |
9OMG | 80.84EGP |
10OMG | 89.83EGP |
100OMG | 898.32EGP |
500OMG | 4,491.63EGP |
1,000OMG | 8,983.27EGP |
5,000OMG | 44,916.37EGP |
10,000OMG | 89,832.75EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.1113OMG |
2EGP | 0.2226OMG |
3EGP | 0.3339OMG |
4EGP | 0.4452OMG |
5EGP | 0.5565OMG |
6EGP | 0.6679OMG |
7EGP | 0.7792OMG |
8EGP | 0.8905OMG |
9EGP | 1OMG |
10EGP | 1.11OMG |
1,000EGP | 111.31OMG |
5,000EGP | 556.58OMG |
10,000EGP | 1,113.17OMG |
50,000EGP | 5,565.89OMG |
100,000EGP | 11,131.79OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EGP và EGP sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EGP sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.46INR |
![]() | Rp2,807.31IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.1THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽17.1RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.32TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.65JPY |
![]() | $1.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.46 INR, 1 OMG = Rp2,807.31 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
SUI chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5934 |
![]() | 0.00008751 |
![]() | 0.002723 |
![]() | 3.28 |
![]() | 10.3 |
![]() | 0.01301 |
![]() | 0.05745 |
![]() | 10.3 |
![]() | 2,447.13 |
![]() | 0.002718 |
![]() | 46.5 |
![]() | 31.62 |
![]() | 13.37 |
![]() | 0.00008744 |
![]() | 0.2393 |
![]() | 2.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Egyptian Pound (EGP)
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Giá Pi Network Hôm Nay: Diễn Biến Và Kỳ Vọng Từ Cộng Đồng
Tìm hiểu điều gì đang thúc đẩy sự quan tâm đến Pi Coin và sự phát triển của Pi Network năm 2025.

Axie Infinity Là Gì? Khi Trò Chơi Trở Thành Cửa Ngõ Bước Vào Thế Giới Crypto
Khám phá Axie Infinity – nơi trò chơi và crypto hòa quyện, mở ra tương lai chơi game để kiếm tiền.

XRP USDT Là Gì? Khám Phá Cặp Giao Dịch Được Ưa Chuộng Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách XRP ảnh hưởng đến thị trường crypto và giao dịch với USDT mang lại thanh khoản ra sao.

Magic Eden Là Gì? Hệ Sinh Thái NFT Đang Tái Định Hình Thị Trường Web3
Tìm hiểu Magic Eden, chợ NFT hàng đầu được hỗ trợ bởi token ME và hệ sinh thái Solana.

Cloud Mining Là Gì? Hướng Dẫn Đào Coin Trên Mây Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Tìm hiểu cách cloud mining giúp bạn kiếm crypto mà không cần sở hữu hay vận hành máy đào.

Grass (GRASS) Là Gì? Dự Án Biến Băng Thông Thành Tiền Nhờ Dữ Liệu Cho AI
Tìm hiểu Grass (GRASS), dự án cho phép người dùng kiếm tiền bằng cách chia sẻ dữ liệu huấn luyện AI.