Ombre Thị trường hôm nay
Ombre đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ombre chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.004045. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMB, tổng vốn hóa thị trường của Ombre tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Ombre tính bằng JPY đã tăng ¥0.000004444, biểu thị mức tăng +0.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ombre tính bằng JPY là ¥1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMB sang JPY là ¥0.004045 JPY, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ombre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMB/-- Spot is $ and --, and OMB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ombre sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OMB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMB | 0JPY |
2OMB | 0JPY |
3OMB | 0.01JPY |
4OMB | 0.01JPY |
5OMB | 0.02JPY |
6OMB | 0.02JPY |
7OMB | 0.02JPY |
8OMB | 0.03JPY |
9OMB | 0.03JPY |
10OMB | 0.04JPY |
100000OMB | 404.5JPY |
500000OMB | 2,022.5JPY |
1000000OMB | 4,045JPY |
5000000OMB | 20,225.03JPY |
10000000OMB | 40,450.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OMB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 247.21OMB |
2JPY | 494.43OMB |
3JPY | 741.65OMB |
4JPY | 988.87OMB |
5JPY | 1,236.09OMB |
6JPY | 1,483.3OMB |
7JPY | 1,730.52OMB |
8JPY | 1,977.74OMB |
9JPY | 2,224.96OMB |
10JPY | 2,472.18OMB |
100JPY | 24,721.83OMB |
500JPY | 123,609.15OMB |
1000JPY | 247,218.31OMB |
5000JPY | 1,236,091.57OMB |
10000JPY | 2,472,183.14OMB |
Bảng chuyển đổi số tiền OMB sang JPY và JPY sang OMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ombre phổ biến
Ombre | 1 OMB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Ombre | 1 OMB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMB = $0 USD, 1 OMB = €0 EUR, 1 OMB = ₹0 INR, 1 OMB = Rp0.43 IDR, 1 OMB = $0 CAD, 1 OMB = £0 GBP, 1 OMB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2015 |
![]() | 0.00002931 |
![]() | 0.0009522 |
![]() | 1.09 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004537 |
![]() | 0.01871 |
![]() | 3.47 |
![]() | 830.34 |
![]() | 14.76 |
![]() | 0.0009614 |
![]() | 11.26 |
![]() | 4.3 |
![]() | 0.0000294 |
![]() | 0.08266 |
![]() | 8.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ombre (OMB) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng OMB của bạn
Nhập số lượng OMB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombre hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombre sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ombre sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombre sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombre sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ombre sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ombre (OMB)

Giá Hamster Kombat: Phân tích thị trường cho các nhà đầu tư trò chơi Web3 vào năm 2025
Khám phá sự gia tăng nhanh chóng của giá Hamster Kombat và tác động của nó đến trò chơi Web3.

Hamster Combat là gì và có đáng tham gia “hamster wars”?
Khi lĩnh vực DeFi gaming bùng nổ, Hamster Combat đã nhanh chóng thu hút sự chú ý—vừa là trò chơi sưu tập dễ thương,

Mật khẩu hàng ngày Hamster Kombat 2025: Hướng dẫn chiến lược trò chơi Web3
Khám phá mật khẩu hàng ngày 2025 của Hamster Kombat và khám phá tương lai của trò chơi.

Bombie (BOMB) là gì?
Một thử nghiệm GameFi tái định hình phân phối giá trị thông qua sự裂变 xã hội đang tạo ra một cơn bão giữa 12 triệu người chơi trên Telegram và LINE.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.