NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Thai Baht (THB)

NYM/THB: 1 NYM ≈ ฿1.34 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.34. Với nguồn cung lưu hành là 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng THB là ฿35,951,036,629.37. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng THB đã giảm ฿-0.02627, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng THB là ฿189.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang THB

฿1.34-1.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang THB là ฿1.34 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/THB trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04056
-1.55%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04056, with a 24-hour trading change of -1.55%, NYM/USDT Spot is $0.04056 and -1.55%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NYM sang THB

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NYM
1.33THB
2NYM
2.66THB
3NYM
4THB
4NYM
5.33THB
5NYM
6.67THB
6NYM
8THB
7NYM
9.33THB
8NYM
10.67THB
9NYM
12THB
10NYM
13.34THB
100NYM
133.41THB
500NYM
667.07THB
1000NYM
1,334.15THB
5000NYM
6,670.77THB
10000NYM
13,341.54THB

Bảng chuyển đổi THB sang NYM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1THB
0.7495NYM
2THB
1.49NYM
3THB
2.24NYM
4THB
2.99NYM
5THB
3.74NYM
6THB
4.49NYM
7THB
5.24NYM
8THB
5.99NYM
9THB
6.74NYM
10THB
7.49NYM
1000THB
749.53NYM
5000THB
3,747.69NYM
10000THB
7,495.38NYM
50000THB
37,476.92NYM
100000THB
74,953.85NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang THB và THB sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.4 INR, 1 NYM = Rp616.8 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7903
logo BTCBTC
0.0001441
logo ETHETH
0.005772
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.85
logo BNBBNB
0.02277
logo SOLSOL
0.09849
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
79.71
logo TRXTRX
55.51
logo ADAADA
22.5
logo STETHSTETH
0.005814
logo WBTCWBTC
0.0001446
logo HYPEHYPE
0.4257
logo SUISUI
4.76
logo LINKLINK
1.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

يو إس دي سي عملة مستقرة مرتبطة 1:1 بالدولار الأمريكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

يعيد Altlayer تعريف نموذج توسيع سلسلة الكتل باستخدام تقنية Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

ارتفاع عملة Baby Doge يرجع في الغالب إلى قوة المجتمع القوية وانتشارها على وسائل التواصل الاجتماعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية

تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية

تحتل ألجوراند موقعًا فريدًا في منافسة الطبقة 1 بفضل مزاياه التقنية وتحديد المواقع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.