NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Indian Rupee (INR)

NUMI/INR: 1 NUMI ≈ ₹5.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.84. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng INR là ₹50,076,711,388.92. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng INR đã giảm ₹-0.2187, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng INR là ₹6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang INR

5.84-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang INR là ₹5.84 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.07023
2.07%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.07023, with a 24-hour trading change of 2.07%, NUMI/USDT Spot is $0.07023 and 2.07%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NUMI sang INR

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUMI
5.76INR
2NUMI
11.52INR
3NUMI
17.29INR
4NUMI
23.05INR
5NUMI
28.82INR
6NUMI
34.58INR
7NUMI
40.35INR
8NUMI
46.11INR
9NUMI
51.87INR
10NUMI
57.64INR
100NUMI
576.44INR
500NUMI
2,882.21INR
1000NUMI
5,764.42INR
5000NUMI
28,822.12INR
10000NUMI
57,644.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1INR
0.1734NUMI
2INR
0.3469NUMI
3INR
0.5204NUMI
4INR
0.6939NUMI
5INR
0.8673NUMI
6INR
1.04NUMI
7INR
1.21NUMI
8INR
1.38NUMI
9INR
1.56NUMI
10INR
1.73NUMI
1000INR
173.47NUMI
5000INR
867.38NUMI
10000INR
1,734.77NUMI
50000INR
8,673.89NUMI
100000INR
17,347.78NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang INR và INR sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.85 INR, 1 NUMI = Rp1,061.88 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3042
logo BTCBTC
0.00005643
logo ETHETH
0.002276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.009006
logo SOLSOL
0.03712
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.52
logo TRXTRX
22.12
logo ADAADA
8.63
logo STETHSTETH
0.002274
logo WBTCWBTC
0.0000568
logo HYPEHYPE
0.1594
logo SUISUI
1.81
logo LINKLINK
0.4215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.