Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2337. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,956,907.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng INR là ₹2,000,797,139,435.88. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01162, biểu thị mức giảm -4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng INR là ₹2.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang INR là ₹0.2337 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00281 | -3.53% | |
![]() Giao ngay | $0.002811 | -2.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00281 | -2.46% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.00281, with a 24-hour trading change of -3.53%, NOT/USDT Spot is $0.00281 and -3.53%, and NOT/USDT Perpetual is $0.00281 and -2.46%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.23INR |
2NOT | 0.46INR |
3NOT | 0.69INR |
4NOT | 0.92INR |
5NOT | 1.16INR |
6NOT | 1.39INR |
7NOT | 1.62INR |
8NOT | 1.85INR |
9NOT | 2.09INR |
10NOT | 2.32INR |
1000NOT | 232.41INR |
5000NOT | 1,162.07INR |
10000NOT | 2,324.14INR |
50000NOT | 11,620.74INR |
100000NOT | 23,241.49INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.3NOT |
2INR | 8.6NOT |
3INR | 12.9NOT |
4INR | 17.21NOT |
5INR | 21.51NOT |
6INR | 25.81NOT |
7INR | 30.11NOT |
8INR | 34.42NOT |
9INR | 38.72NOT |
10INR | 43.02NOT |
100INR | 430.26NOT |
500INR | 2,151.32NOT |
1000INR | 4,302.64NOT |
5000INR | 21,513.24NOT |
10000INR | 43,026.49NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang INR và INR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp42.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.23 INR, 1 NOT = Rp42.2 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2962 |
![]() | 0.00005591 |
![]() | 0.002261 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.008774 |
![]() | 0.03527 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.25 |
![]() | 8.1 |
![]() | 21.69 |
![]() | 0.00227 |
![]() | 0.00005572 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.1838 |
![]() | 0.3855 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

Ethereum Classic Últimas Notícias: ETC está se aproximando de um ponto de virada de preço chave
A oportunidade central do ETC reside na sua escassez de PoW e no valor de jogo da redução periódica pela metade.

Kaspa Notícias Hoje: Preço do KAS Ultrapassa $0,11, Alta Superior a 80% Este Ano
A competitividade central da Kaspas reside na sua arquitetura blockDAG única e no protocolo GHOSTDAG.

Notícias do Doge Hoje: Musk Renuncia como Chefe do Departamento de Eficiência Governamental
Elon Musk anunciou oficialmente hoje que se demitiu do cargo de chefe do Departamento de Eficiência Governamental (DOGE).

Notícias sobre a Moeda TRUMP: As Movimentações Cripto da Família Trump
A ascensão de TRUMP marca a evolução da criptomoeda de uma experiência técnica para uma ferramenta política.

Notícias de Cripto TOSHI e Análise de Preços
TOSHI, como a principal moeda Meme no ecossistema Base chain, demonstra um potencial único com coesão comunitária e um modelo deflacionário.