Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng EUR là €3,577,705.42. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng EUR đã tăng €0.0006143, biểu thị mức tăng +3.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng EUR là €0.3001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01798.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.01919 EUR, với sự thay đổi +3.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02138 | +3.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02141 | +2.54% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02138, with a 24-hour trading change of +3.53%, NC/USDT Spot is $0.02138 and +3.53%, and NC/USDT Perpetual is $0.02141 and +2.54%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.01EUR |
2NC | 0.03EUR |
3NC | 0.05EUR |
4NC | 0.07EUR |
5NC | 0.09EUR |
6NC | 0.11EUR |
7NC | 0.13EUR |
8NC | 0.15EUR |
9NC | 0.17EUR |
10NC | 0.19EUR |
10000NC | 191.45EUR |
50000NC | 957.26EUR |
100000NC | 1,914.53EUR |
500000NC | 9,572.69EUR |
1000000NC | 19,145.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52.23NC |
2EUR | 104.46NC |
3EUR | 156.69NC |
4EUR | 208.92NC |
5EUR | 261.15NC |
6EUR | 313.39NC |
7EUR | 365.62NC |
8EUR | 417.85NC |
9EUR | 470.08NC |
10EUR | 522.31NC |
100EUR | 5,223.19NC |
500EUR | 26,115.95NC |
1000EUR | 52,231.91NC |
5000EUR | 261,159.57NC |
10000EUR | 522,319.14NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.18IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.79 INR, 1 NC = Rp324.18 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.82 |
![]() | 0.005132 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 557.89 |
![]() | 249.48 |
![]() | 0.8471 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.26 |
![]() | 137,023.81 |
![]() | 1,949.14 |
![]() | 3,345.51 |
![]() | 0.219 |
![]() | 960.74 |
![]() | 0.005136 |
![]() | 14.39 |
![]() | 191.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Binance Smart Chain 2025: Giá BNB, Tăng Trưởng Hệ Sinh Thái & Triển Vọng
Khám phá xu hướng giá BNB, hệ sinh thái và tương lai của Binance Smart Chain trong năm 2025.

Giải thích: Nonce là gì? Tầm quan trọng và cách thức hoạt động
Trong thế giới blockchain, nonce (số chỉ dùng một lần) xuất hiện khắp nơi—từ mining nonce trong Bitcoin đến

Tin tức Avalanche Tiền điện tử: Tổng số giao dịch vượt qua 3 tỷ, FIFA và Dự án RWA trị giá 240 tỷ đô la chính thức hoạt động
Gần đây, mạng Avalanche đã đạt được một cột mốc quan trọng: tổng khối lượng giao dịch của nó đã vượt qua 3 tỷ.

Hướng dẫn Chiến lược Tài chính phi tập trung và Tối ưu hóa Lợi suất Mới nhất của Alpha Finance 2025
Khám phá các chiến lược Tài chính phi tập trung mới nhất của Alpha Finance cho năm 2025, tối ưu hóa lợi suất và giảm thiểu rủi ro.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

Hifi Finance là gì? Dự đoán giá TOKEN HIFI
Hifi Finance (trước đây là Mainframe) là một giao thức cho vay phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.