MetFi DAOChuyển đổi MetFi DAO (METFI) sang Thai Baht (THB)

METFI/THB: 1 METFI ≈ ฿6.71 THB

Lần cập nhật mới nhất:

MetFi DAO Thị trường hôm nay

MetFi DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MetFi DAO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿6.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 242,239,159.04 METFI, tổng vốn hóa thị trường của MetFi DAO tính bằng THB là ฿53,679,742,240.93. Trong 24h qua, giá của MetFi DAO tính bằng THB đã tăng ฿0.04701, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MetFi DAO tính bằng THB là ฿114.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METFI sang THB

฿6.71+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METFI sang THB là ฿6.71 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METFI/THB trong ngày qua.

Giao dịch MetFi DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetFi DAOMETFI/USDT
Giao ngay
$0.202
0.19%

The real-time trading price of METFI/USDT Spot is $0.202, with a 24-hour trading change of 0.19%, METFI/USDT Spot is $0.202 and 0.19%, and METFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MetFi DAO sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi METFI sang THB

logo MetFi DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1METFI
6.63THB
2METFI
13.27THB
3METFI
19.9THB
4METFI
26.54THB
5METFI
33.18THB
6METFI
39.81THB
7METFI
46.45THB
8METFI
53.08THB
9METFI
59.72THB
10METFI
66.36THB
100METFI
663.61THB
500METFI
3,318.06THB
1000METFI
6,636.13THB
5000METFI
33,180.69THB
10000METFI
66,361.39THB

Bảng chuyển đổi THB sang METFI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo MetFi DAO
1THB
0.1506METFI
2THB
0.3013METFI
3THB
0.452METFI
4THB
0.6027METFI
5THB
0.7534METFI
6THB
0.9041METFI
7THB
1.05METFI
8THB
1.2METFI
9THB
1.35METFI
10THB
1.5METFI
1000THB
150.69METFI
5000THB
753.45METFI
10000THB
1,506.9METFI
50000THB
7,534.5METFI
100000THB
15,069METFI

Bảng chuyển đổi số tiền METFI sang THB và THB sang METFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 METFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang METFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetFi DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METFI = $0.2 USD, 1 METFI = €0.18 EUR, 1 METFI = ₹17.02 INR, 1 METFI = Rp3,090.08 IDR, 1 METFI = $0.28 CAD, 1 METFI = £0.15 GBP, 1 METFI = ฿6.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7061
logo BTCBTC
0.0001555
logo ETHETH
0.008218
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.01
logo BNBBNB
0.02509
logo SOLSOL
0.1021
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
87.55
logo ADAADA
22.08
logo TRXTRX
61.66
logo STETHSTETH
0.008249
logo WBTCWBTC
0.0001557
logo SUISUI
4.42
logo SMARTSMART
13,113.68
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng MetFi DAO của bạn

01

Nhập số lượng METFI của bạn

Nhập số lượng METFI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetFi DAO hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetFi DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetFi DAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MetFi DAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetFi DAO sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetFi DAO sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetFi DAO sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetFi DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MetFi DAO (METFI)

Tìm hiểu thêm về MetFi DAO (METFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.