MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹122,308.57. Với nguồn cung lưu hành là 833,904.58 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng INR là ₹8,520,797,277,744.91. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng INR đã giảm ₹-387.52, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng INR là ₹525,674.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14,065.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/INR trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,447.25 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,445.3 | -0.19% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,447.25, with a 24-hour trading change of -0.89%, MKR/USDT Spot is $1,447.25 and -0.89%, and MKR/USDT Perpetual is $1,445.3 and -0.19%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MKR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 122,308.57INR |
2MKR | 244,617.15INR |
3MKR | 366,925.73INR |
4MKR | 489,234.31INR |
5MKR | 611,542.89INR |
6MKR | 733,851.47INR |
7MKR | 856,160.05INR |
8MKR | 978,468.63INR |
9MKR | 1,100,777.21INR |
10MKR | 1,223,085.79INR |
100MKR | 12,230,857.98INR |
500MKR | 61,154,289.93INR |
1000MKR | 122,308,579.87INR |
5000MKR | 611,542,899.36INR |
10000MKR | 1,223,085,798.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.000008176MKR |
2INR | 0.00001635MKR |
3INR | 0.00002452MKR |
4INR | 0.0000327MKR |
5INR | 0.00004088MKR |
6INR | 0.00004905MKR |
7INR | 0.00005723MKR |
8INR | 0.0000654MKR |
9INR | 0.00007358MKR |
10INR | 0.00008176MKR |
100000000INR | 817.6MKR |
500000000INR | 4,088.02MKR |
1000000000INR | 8,176.04MKR |
5000000000INR | 40,880.2MKR |
10000000000INR | 81,760.41MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang INR và INR sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 INR sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,464.03USD |
![]() | €1,311.62EUR |
![]() | ₹122,308.58INR |
![]() | Rp22,208,948.16IDR |
![]() | $1,985.81CAD |
![]() | £1,099.49GBP |
![]() | ฿48,287.81THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽135,289.11RUB |
![]() | R$7,963.3BRL |
![]() | د.إ5,376.65AED |
![]() | ₺49,970.86TRY |
![]() | ¥10,326.1CNY |
![]() | ¥210,822.81JPY |
![]() | $11,406.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,464.03 USD, 1 MKR = €1,311.62 EUR, 1 MKR = ₹122,308.58 INR, 1 MKR = Rp22,208,948.16 IDR, 1 MKR = $1,985.81 CAD, 1 MKR = £1,099.49 GBP, 1 MKR = ฿48,287.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2828 |
![]() | 0.00006161 |
![]() | 0.003282 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009961 |
![]() | 0.04111 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.06 |
![]() | 8.96 |
![]() | 24.26 |
![]() | 0.003295 |
![]() | 0.00006178 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5,146.16 |
![]() | 0.4424 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Comment se comporte le marché des ETF Bitcoin ? Comment consulter les données relatives aux ETF Bitcoin ?
En 2025, le marché des ETF Bitcoin montre une forte dynamique de croissance.

Jusqu'à quel point le prix du réseau Pi peut-il atteindre en 2025 ?
Actuellement, Pi Network se classe 27e sur le marché des cryptomonnaies, démontrant une position solide sur le marché.

Derniers développements dans Trump Meme Token : Frénésie du marché de mai 2025 et opportunités d'investissement
Le jeton meme Trump ($TRUMP) est un jeton meme basé sur la blockchain Solana

Token OBOL : La révolution des validateurs décentralisés pour l'infrastructure Web3 en 2025
Les jetons OBOL mènent la révolution de l'infrastructure Web3

Le prix de LAYER baisse : Comment trader LAYER ?
Les traders peuvent se concentrer sur le niveau de support de 1,9 $.

En 2025, le marché des cryptomonnaies peut-il encore anticiper une saison des altcoins ?
Cet article analyse limpact de la dominance du Bitcoin, des conditions macroéconomiques, des défis de liquidité et des récits de marché faibles sur les altcoins. Il explore également le potentiel futur des altcoins et les stratégies dinvestissement.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins
