Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.3169. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng CAD là $32,379,386.23. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng CAD đã giảm $-0.00932, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng CAD là $3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang CAD là $0.3169 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2347 | -3.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2344 | -3.18% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2347, with a 24-hour trading change of -3.33%, LUMIA/USDT Spot is $0.2347 and -3.33%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2344 and -3.18%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LUMIA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 0.31CAD |
2LUMIA | 0.63CAD |
3LUMIA | 0.95CAD |
4LUMIA | 1.26CAD |
5LUMIA | 1.58CAD |
6LUMIA | 1.9CAD |
7LUMIA | 2.21CAD |
8LUMIA | 2.53CAD |
9LUMIA | 2.85CAD |
10LUMIA | 3.16CAD |
1000LUMIA | 316.99CAD |
5000LUMIA | 1,584.95CAD |
10000LUMIA | 3,169.9CAD |
50000LUMIA | 15,849.53CAD |
100000LUMIA | 31,699.06CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.15LUMIA |
2CAD | 6.3LUMIA |
3CAD | 9.46LUMIA |
4CAD | 12.61LUMIA |
5CAD | 15.77LUMIA |
6CAD | 18.92LUMIA |
7CAD | 22.08LUMIA |
8CAD | 25.23LUMIA |
9CAD | 28.39LUMIA |
10CAD | 31.54LUMIA |
100CAD | 315.46LUMIA |
500CAD | 1,577.33LUMIA |
1000CAD | 3,154.66LUMIA |
5000CAD | 15,773.33LUMIA |
10000CAD | 31,546.66LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang CAD và CAD sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUMIA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.52INR |
![]() | Rp3,545.17IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.71THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽21.6RUB |
![]() | R$1.27BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺7.98TRY |
![]() | ¥1.65CNY |
![]() | ¥33.65JPY |
![]() | $1.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.23 USD, 1 LUMIA = €0.21 EUR, 1 LUMIA = ₹19.52 INR, 1 LUMIA = Rp3,545.17 IDR, 1 LUMIA = $0.32 CAD, 1 LUMIA = £0.18 GBP, 1 LUMIA = ฿7.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.14 |
![]() | 0.003523 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.48 |
![]() | 170.42 |
![]() | 0.572 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.69 |
![]() | 103,293.3 |
![]() | 1,341.12 |
![]() | 2,177.59 |
![]() | 0.1462 |
![]() | 614.37 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 10 |
![]() | 0.7453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

山寨幣是什麼?揭祕比特幣之外的主流加密貨幣世界
比特幣打開了加密世界的大門,而山寨幣正在建造其中的摩天大樓與高速公路。

Velo Protocol (VELO):引領 Web3 金融革新的區塊鏈項目
Velo Protocol (VELO) 是一個基於區塊鏈的 Layer 1 金融協議

Solayer (LAYER):Solana 生態的領先重質押協議與投資熱點
Solayer (LAYER) 是 Solana 區塊鏈上的一種創新重質押協議

加密去碎片化:優化您在 2025 年的 Web3 投資組合
探索 2025 年 Web3 的未來與加密去碎片化。

什么是冷钱包?加密货币安全存储的终极指南
本文将深入解析冷钱包的工作原理、核心优势以及如何正确使用它,成为你资产安全的金库守卫。

HOUSE 代幣:Solana 區塊鏈上的迷因幣新星,點燃房地產抗議熱潮
HOUSE 代幣(Housecoin)是基於 Solana 區塊鏈的迷因幣(meme coin)