LBankToken Thị trường hôm nay
LBankToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LBK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01372. Với nguồn cung lưu hành là 299,867,187 LBK, tổng vốn hóa thị trường của LBK tính bằng CAD là $5,582,120.18. Trong 24h qua, giá của LBK tính bằng CAD đã giảm $-0.0004449, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LBK tính bằng CAD là $0.1413, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBK sang CAD là $0.01372 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LBK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch LBankToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01007 | -3.1% |
The real-time trading price of LBK/USDT Spot is $0.01007, with a 24-hour trading change of -3.1%, LBK/USDT Spot is $0.01007 and -3.1%, and LBK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LBankToken sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LBK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBK | 0.01CAD |
2LBK | 0.02CAD |
3LBK | 0.04CAD |
4LBK | 0.05CAD |
5LBK | 0.06CAD |
6LBK | 0.08CAD |
7LBK | 0.09CAD |
8LBK | 0.1CAD |
9LBK | 0.12CAD |
10LBK | 0.13CAD |
10000LBK | 137.24CAD |
50000LBK | 686.2CAD |
100000LBK | 1,372.4CAD |
500000LBK | 6,862.02CAD |
1000000LBK | 13,724.05CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 72.86LBK |
2CAD | 145.72LBK |
3CAD | 218.59LBK |
4CAD | 291.45LBK |
5CAD | 364.32LBK |
6CAD | 437.18LBK |
7CAD | 510.05LBK |
8CAD | 582.91LBK |
9CAD | 655.78LBK |
10CAD | 728.64LBK |
100CAD | 7,286.47LBK |
500CAD | 36,432.38LBK |
1000CAD | 72,864.76LBK |
5000CAD | 364,323.8LBK |
10000CAD | 728,647.6LBK |
Bảng chuyển đổi số tiền LBK sang CAD và CAD sang LBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LBK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LBankToken phổ biến
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBK = $0.01 USD, 1 LBK = €0.01 EUR, 1 LBK = ₹0.85 INR, 1 LBK = Rp153.49 IDR, 1 LBK = $0.01 CAD, 1 LBK = £0.01 GBP, 1 LBK = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.16 |
![]() | 0.003484 |
![]() | 0.1469 |
![]() | 368.44 |
![]() | 162.53 |
![]() | 0.5663 |
![]() | 2.45 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,009.82 |
![]() | 1,289.43 |
![]() | 554.48 |
![]() | 0.147 |
![]() | 0.003483 |
![]() | 10.48 |
![]() | 115.06 |
![]() | 26.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LBankToken của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LBankToken hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LBankToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LBankToken sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LBankToken sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LBankToken sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LBankToken (LBK)

特朗普 NFT 的收藏与投资价值解析
特朗普 NFT 的价值本质是共识溢价与稀缺性博弈。

Quant Crypto 崛起:揭秘 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正从技术概念升级为机构级跨链解决方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特币 Layer2 的领跑者,开启智能合约新纪元
Stacks(STX) 凭借其技术先发优势与生态活力,已然成为比特币智能合约革命的领跑者。

什么是 SWEAT 代币:2025 年赚取和使用 SWEAT 的终极指南
探索 2025 年通过 SWEAT 代币实现“边动边赚”的未来。

如何在2025年出售黄金:Web3投资者全面指南
探索如何利用Web3创新技术在2025年出售黄金。

LayerZero代币价格:2025年的分析与市场表现
深入探讨LayerZero在2025年的表现、ZRO代币价格分析以及其在跨链领域的主导地位。