KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Japanese Yen (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥43.67 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥43.67. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng JPY là ¥1,070,155,479,471.86. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng JPY đã giảm ¥-1.27, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng JPY là ¥820.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥43.67-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥43.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3012
-2.8%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3001
-3.04%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3012, with a 24-hour trading change of -2.8%, KNC/USDT Spot is $0.3012 and -2.8%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3001 and -3.04%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
43.67JPY
2KNC
87.35JPY
3KNC
131.02JPY
4KNC
174.7JPY
5KNC
218.37JPY
6KNC
262.05JPY
7KNC
305.73JPY
8KNC
349.4JPY
9KNC
393.08JPY
10KNC
436.75JPY
100KNC
4,367.57JPY
500KNC
21,837.85JPY
1000KNC
43,675.71JPY
5000KNC
218,378.57JPY
10000KNC
436,757.15JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.02289KNC
2JPY
0.04579KNC
3JPY
0.06868KNC
4JPY
0.09158KNC
5JPY
0.1144KNC
6JPY
0.1373KNC
7JPY
0.1602KNC
8JPY
0.1831KNC
9JPY
0.206KNC
10JPY
0.2289KNC
10000JPY
228.96KNC
50000JPY
1,144.8KNC
100000JPY
2,289.6KNC
500000JPY
11,448KNC
1000000JPY
22,896.01KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.3 USD, 1 KNC = €0.27 EUR, 1 KNC = ₹25.34 INR, 1 KNC = Rp4,600.98 IDR, 1 KNC = $0.41 CAD, 1 KNC = £0.23 GBP, 1 KNC = ฿10 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2096
logo BTCBTC
0.00003413
logo ETHETH
0.001513
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.68
logo BNBBNB
0.005536
logo SOLSOL
0.02602
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
546.32
logo TRXTRX
12.76
logo DOGEDOGE
22.63
logo STETHSTETH
0.001512
logo ADAADA
6.25
logo WBTCWBTC
0.00003406
logo HYPEHYPE
0.1052
logo BCHBCH
0.00742

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.