Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫348.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng VND là ₫6,210,436,607,819,350.57. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng VND đã tăng ₫4.16, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫348.47 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01416 | 1.07% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01416, with a 24-hour trading change of 1.07%, PNK/USDT Spot is $0.01416 and 1.07%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PNK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 348.96VND |
2PNK | 697.92VND |
3PNK | 1,046.88VND |
4PNK | 1,395.85VND |
5PNK | 1,744.81VND |
6PNK | 2,093.77VND |
7PNK | 2,442.74VND |
8PNK | 2,791.7VND |
9PNK | 3,140.66VND |
10PNK | 3,489.63VND |
100PNK | 34,896.31VND |
500PNK | 174,481.56VND |
1000PNK | 348,963.12VND |
5000PNK | 1,744,815.61VND |
10000PNK | 3,489,631.22VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002865PNK |
2VND | 0.005731PNK |
3VND | 0.008596PNK |
4VND | 0.01146PNK |
5VND | 0.01432PNK |
6VND | 0.01719PNK |
7VND | 0.02005PNK |
8VND | 0.02292PNK |
9VND | 0.02579PNK |
10VND | 0.02865PNK |
100000VND | 286.56PNK |
500000VND | 1,432.81PNK |
1000000VND | 2,865.63PNK |
5000000VND | 14,328.16PNK |
10000000VND | 28,656.32PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp215.11IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp215.11 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001232 |
![]() | 0.0000001919 |
![]() | 0.000007901 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009349 |
![]() | 0.00003117 |
![]() | 0.0001305 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1153 |
![]() | 0.07511 |
![]() | 0.000007897 |
![]() | 0.03192 |
![]() | 9.56 |
![]() | 0.0004769 |
![]() | 0.0000001913 |
![]() | 0.006644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Explore more investment possibilities through Gate Alpha
Gate Alpha is a digital asset trading platform designed for ordinary people.

What Is Dogwifhat? WIF Coin Price Prediction
Dogwifhat, featuring an image of a Shiba Inu wearing a pink knitted hat, quickly became the focus of discussion among speculators and the community.

Gate Wallet 2025: Ushering in the Smart Future of Web3 Asset Management
Ushering in the Smart Future of Web3 Asset Management

Gate Wallet 2025 Upgrade: Ushering in a New Era for Web3 Wallets
Ushering in a New Era for Web3 Wallets

Will Crypto Go Back Up? The BTC Rally May Continue Beyond 2025
The crypto market is moving from marginal experimentation to financial mainstream, and every pullback is an opportunity for a new narrative to grow.

What Is the Bitcoin Launch Date? Unveiling the Starting Point of the Cryptocurrency Era
Launched on January 3, 2009, Bitcoin has transformed from a geek experiment into a global financial asset.