Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1041. Với nguồn cung lưu hành là 26,206,288,385.78 KAS, tổng vốn hóa thị trường của KAS tính bằng EUR là €2,445,007,470.19. Trong 24h qua, giá của KAS tính bằng EUR đã giảm €-0.0009479, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAS tính bằng EUR là €0.1861, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang EUR là €0.1041 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1159 | -1.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.116 | -0.2% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.1159, with a 24-hour trading change of -1.1%, KAS/USDT Spot is $0.1159 and -1.1%, and KAS/USDT Perpetual is $0.116 and -0.2%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Euro
Bảng chuyển đổi KAS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.1EUR |
2KAS | 0.2EUR |
3KAS | 0.31EUR |
4KAS | 0.41EUR |
5KAS | 0.51EUR |
6KAS | 0.62EUR |
7KAS | 0.72EUR |
8KAS | 0.82EUR |
9KAS | 0.93EUR |
10KAS | 1.03EUR |
1000KAS | 103.53EUR |
5000KAS | 517.69EUR |
10000KAS | 1,035.39EUR |
50000KAS | 5,176.95EUR |
100000KAS | 10,353.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.65KAS |
2EUR | 19.31KAS |
3EUR | 28.97KAS |
4EUR | 38.63KAS |
5EUR | 48.29KAS |
6EUR | 57.94KAS |
7EUR | 67.6KAS |
8EUR | 77.26KAS |
9EUR | 86.92KAS |
10EUR | 96.58KAS |
100EUR | 965.81KAS |
500EUR | 4,829.09KAS |
1000EUR | 9,658.18KAS |
5000EUR | 48,290.9KAS |
10000EUR | 96,581.81KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang EUR và EUR sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.71INR |
![]() | Rp1,763.33IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.83THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽10.74RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.97TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.74JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.12 USD, 1 KAS = €0.1 EUR, 1 KAS = ₹9.71 INR, 1 KAS = Rp1,763.33 IDR, 1 KAS = $0.16 CAD, 1 KAS = £0.09 GBP, 1 KAS = ฿3.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.53 |
![]() | 0.005019 |
![]() | 0.208 |
![]() | 558.22 |
![]() | 227.51 |
![]() | 0.8137 |
![]() | 2.99 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,247.67 |
![]() | 676.72 |
![]() | 2,026.57 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 0.005032 |
![]() | 143.38 |
![]() | 15.7 |
![]() | 32.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaspa của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kaspa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

Top 5 Aplikasi Dompet Web3 untuk DeFi dan NFT pada 2025
Temukan aplikasi dompet Web3 teratas tahun 2025, menawarkan keamanan canggih

Token WLFI pada tahun 2025: Harga, Pembelian, Staking, dan Kasus Penggunaan
Temukan potensi token WLFI pada tahun 2025: prediksi harga, strategi pembelian

Roam: Berdedikasi untuk berinovasi dalam jaringan WiFi global yang terdesentralisasi
Roam adalah platform berbagi WiFi terdesentralisasi berbasis teknologi blockchain

Bagaimana Cara Menambang Ethereum Gratis di Ponsel Anda? | Aplikasi Penambangan ETH Terbaik di Ponsel pada Tahun 2025
Beralihnya Ethereum ke Proof-of-Stake ("The Merge," September 2022) mengakhiri penambangan GPU klasik, tetapi frasa "aplikasi penambangan eth di ponsel" masih mendominasi pencarian di Play Store.

Analisis Pergerakan Harga Bitcoin dan Prospek Aplikasi Web3 pada Tahun 2025
Artikel ini mengeksplorasi aplikasi Bitcoin di Web3 secara mendalam

Kripto B3: Tren Web3 dan Aplikasi pada Tahun 2025
tokenisasi aset riil, DeFi 2.0, dan permainan blockchain.