InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp9,185.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,185.27. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp20,726,556,293,739,189.18. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-1,254.8, biểu thị mức giảm -12.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp14,927.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,441.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp9,185.27-12.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.6009
-12.31%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5998
-12.05%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6009, with a 24-hour trading change of -12.31%, INIT/USDT Spot is $0.6009 and -12.31%, and INIT/USDT Perpetual is $0.5998 and -12.05%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
9,185.27IDR
2INIT
18,370.54IDR
3INIT
27,555.82IDR
4INIT
36,741.09IDR
5INIT
45,926.37IDR
6INIT
55,111.64IDR
7INIT
64,296.92IDR
8INIT
73,482.19IDR
9INIT
82,667.47IDR
10INIT
91,852.74IDR
100INIT
918,527.49IDR
500INIT
4,592,637.48IDR
1000INIT
9,185,274.96IDR
5000INIT
45,926,374.83IDR
10000INIT
91,852,749.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001088INIT
2IDR
0.0002177INIT
3IDR
0.0003266INIT
4IDR
0.0004354INIT
5IDR
0.0005443INIT
6IDR
0.0006532INIT
7IDR
0.000762INIT
8IDR
0.0008709INIT
9IDR
0.0009798INIT
10IDR
0.001088INIT
1000000IDR
108.86INIT
5000000IDR
544.34INIT
10000000IDR
1,088.69INIT
50000000IDR
5,443.49INIT
100000000IDR
10,886.99INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.6 USD, 1 INIT = €0.54 EUR, 1 INIT = ₹49.92 INR, 1 INIT = Rp9,063.92 IDR, 1 INIT = $0.81 CAD, 1 INIT = £0.45 GBP, 1 INIT = ฿19.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001534
logo BTCBTC
0.0000003415
logo ETHETH
0.00001804
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01535
logo BNBBNB
0.00005466
logo SOLSOL
0.0002259
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1914
logo ADAADA
0.04857
logo TRXTRX
0.1351
logo STETHSTETH
0.00001806
logo WBTCWBTC
0.0000003416
logo SUISUI
0.009716
logo SMARTSMART
28.51
logo LINKLINK
0.002357

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.