HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang British Pound (GBP)

HT/GBP: 1 HT ≈ £0.194 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HuobiToken chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.194. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng GBP là £23,231,500.27. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng GBP đã tăng £0.01138, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng GBP là £29.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang GBP

£0.194+6.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang GBP là £0.194 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.2577
5.96%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.2577, with a 24-hour trading change of 5.96%, HT/USDT Spot is $0.2577 and 5.96%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang British Pound

Bảng chuyển đổi HT sang GBP

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HT
0.19GBP
2HT
0.38GBP
3HT
0.58GBP
4HT
0.77GBP
5HT
0.97GBP
6HT
1.16GBP
7HT
1.35GBP
8HT
1.55GBP
9HT
1.74GBP
10HT
1.94GBP
1000HT
194.05GBP
5000HT
970.29GBP
10000HT
1,940.58GBP
50000HT
9,702.92GBP
100000HT
19,405.84GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1GBP
5.15HT
2GBP
10.3HT
3GBP
15.45HT
4GBP
20.61HT
5GBP
25.76HT
6GBP
30.91HT
7GBP
36.07HT
8GBP
41.22HT
9GBP
46.37HT
10GBP
51.53HT
100GBP
515.3HT
500GBP
2,576.54HT
1000GBP
5,153.08HT
5000GBP
25,765.43HT
10000GBP
51,530.87HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang GBP và GBP sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.26 USD, 1 HT = €0.23 EUR, 1 HT = ₹21.59 INR, 1 HT = Rp3,919.86 IDR, 1 HT = $0.35 CAD, 1 HT = £0.19 GBP, 1 HT = ฿8.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.64
logo BTCBTC
0.006566
logo ETHETH
0.322
logo USDTUSDT
665.67
logo XRPXRP
296.29
logo BNBBNB
1.07
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
3,494.53
logo ADAADA
905.45
logo TRXTRX
2,611.51
logo STETHSTETH
0.323
logo SUISUI
170.23
logo WBTCWBTC
0.006568
logo SMARTSMART
577,431.88
logo LINKLINK
43.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.