Hive Thị trường hôm nay
Hive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫6,477.22. Với nguồn cung lưu hành là 476,763,417.8 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng VND là ₫75,996,819,394,311,819.04. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng VND đã giảm ₫-194.06, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng VND là ₫83,918.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,148.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2628 | -2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2624 | -3.17% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2628, with a 24-hour trading change of -2.81%, HIVE/USDT Spot is $0.2628 and -2.81%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2624 and -3.17%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HIVE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 6,477.22VND |
2HIVE | 12,954.45VND |
3HIVE | 19,431.68VND |
4HIVE | 25,908.91VND |
5HIVE | 32,386.14VND |
6HIVE | 38,863.36VND |
7HIVE | 45,340.59VND |
8HIVE | 51,817.82VND |
9HIVE | 58,295.05VND |
10HIVE | 64,772.28VND |
100HIVE | 647,722.8VND |
500HIVE | 3,238,614.02VND |
1000HIVE | 6,477,228.05VND |
5000HIVE | 32,386,140.29VND |
10000HIVE | 64,772,280.59VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001543HIVE |
2VND | 0.0003087HIVE |
3VND | 0.0004631HIVE |
4VND | 0.0006175HIVE |
5VND | 0.0007719HIVE |
6VND | 0.0009263HIVE |
7VND | 0.00108HIVE |
8VND | 0.001235HIVE |
9VND | 0.001389HIVE |
10VND | 0.001543HIVE |
1000000VND | 154.38HIVE |
5000000VND | 771.93HIVE |
10000000VND | 1,543.87HIVE |
50000000VND | 7,719.35HIVE |
100000000VND | 15,438.7HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang VND và VND sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.18INR |
![]() | Rp4,027.56IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.76THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽24.53RUB |
![]() | R$1.44BRL |
![]() | د.إ0.98AED |
![]() | ₺9.06TRY |
![]() | ¥1.87CNY |
![]() | ¥38.23JPY |
![]() | $2.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.27 USD, 1 HIVE = €0.24 EUR, 1 HIVE = ₹22.18 INR, 1 HIVE = Rp4,027.56 IDR, 1 HIVE = $0.36 CAD, 1 HIVE = £0.2 GBP, 1 HIVE = ฿8.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009508 |
![]() | 0.0000001874 |
![]() | 0.000007964 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008704 |
![]() | 0.00003064 |
![]() | 0.0001144 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08788 |
![]() | 0.02649 |
![]() | 0.07483 |
![]() | 0.000007981 |
![]() | 0.0000001878 |
![]() | 0.005547 |
![]() | 0.0006087 |
![]() | 0.001282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hive của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO代币:Hivello如何简化DePIN挖矿并实现无预付费用参与
探索HVLO代币:Hivello革命性DePIN挖矿方案。

HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链
作为一个无需支付交易手续费、且具备快速交易特性的区块链平台,HIVE的可扩展性和灵活性使其成为构建DApps的理想选择。本文将探讨HIVE如何在Web3中发挥独特作用,并分析其技术特点如何支持广泛应用。

HIVE代币:AI驱动的智能生态系统和市场趋势分析
HIVE代币是AI驱动的加密货币先锋,其智能生态系统通过人工智能代理分析市场趋势并自动部署代币。

BUZZ代币:Solana生态系统中结合AI的DeFi项目Hive AI
BUZZ代币在Solana生态系统引领AI驱动DeFi革命。探索Hive AI如何简化复杂DeFi操作,BUZZ代币惊人增长背后的原因,以及Solana AI黑客松孕育的创新项目。了解AI与DeFi结合为用户带来的全新体验和投资机遇。