GravityChuyển đổi Gravity (G) sang British Pound (GBP)

G/GBP: 1 G ≈ £0.01194 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của G chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01194. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng GBP là £64,860,075.51. Trong 24h qua, giá của G tính bằng GBP đã giảm £-0.00006008, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng GBP là £0.04328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008666.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang GBP

£0.01194-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang GBP là £0.01194 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01582
-1.73%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01578
-2.89%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01582, with a 24-hour trading change of -1.73%, G/USDT Spot is $0.01582 and -1.73%, and G/USDT Perpetual is $0.01578 and -2.89%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang British Pound

Bảng chuyển đổi G sang GBP

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1G
0.01GBP
2G
0.02GBP
3G
0.03GBP
4G
0.04GBP
5G
0.05GBP
6G
0.07GBP
7G
0.08GBP
8G
0.09GBP
9G
0.1GBP
10G
0.11GBP
10000G
119.4GBP
50000G
597.04GBP
100000G
1,194.09GBP
500000G
5,970.45GBP
1000000G
11,940.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang G

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1GBP
83.74G
2GBP
167.49G
3GBP
251.23G
4GBP
334.98G
5GBP
418.72G
6GBP
502.47G
7GBP
586.22G
8GBP
669.96G
9GBP
753.71G
10GBP
837.45G
100GBP
8,374.57G
500GBP
41,872.89G
1000GBP
83,745.78G
5000GBP
418,728.9G
10000GBP
837,457.81G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang GBP và GBP sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.33 INR, 1 G = Rp241.2 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.53
logo BTCBTC
0.006399
logo ETHETH
0.258
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
276.14
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,926.5
logo ADAADA
858.62
logo TRXTRX
2,449.33
logo STETHSTETH
0.2573
logo WBTCWBTC
0.006382
logo SUISUI
172.08
logo LINKLINK
41.03
logo AVAXAVAX
28.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Чому Doge падає?

Чому Doge падає?

Розуміння останнього падіння ціни Dogecoin та стратегії торгівлі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Досліджуйте маркер GORK: нову мем-монету, що працює на основі штучного інтелекту в екосистемі Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Досліджуйте прогнози ціни GRT, аналіз вартості токенів та інвестиційний потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.