GemsGEMS sang EUR:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Euro (EUR)

GEMS/EUR: 1 GEMS ≈ €0.05705 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05705. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 510,764,951.98 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng EUR là €26,110,272.89. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng EUR đã tăng €0.004412, biểu thị mức tăng +8.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng EUR là €0.3838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.012.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang EUR

0.05705+8.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang EUR là €0.05705 EUR, với sự thay đổi +8.340000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.06492
+10.140000%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.06492, with a 24-hour trading change of +10.140000%, GEMS/USDT Spot is $0.06492 and +10.140000%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Euro

Bảng chuyển đổi GEMS sang EUR

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GEMS
0.05EUR
2GEMS
0.11EUR
3GEMS
0.17EUR
4GEMS
0.22EUR
5GEMS
0.28EUR
6GEMS
0.34EUR
7GEMS
0.4EUR
8GEMS
0.45EUR
9GEMS
0.51EUR
10GEMS
0.57EUR
10000GEMS
571.76EUR
50000GEMS
2,858.81EUR
100000GEMS
5,717.63EUR
500000GEMS
28,588.16EUR
1000000GEMS
57,176.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GEMS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1EUR
17.48GEMS
2EUR
34.97GEMS
3EUR
52.46GEMS
4EUR
69.95GEMS
5EUR
87.44GEMS
6EUR
104.93GEMS
7EUR
122.42GEMS
8EUR
139.91GEMS
9EUR
157.4GEMS
10EUR
174.89GEMS
100EUR
1,748.97GEMS
500EUR
8,744.87GEMS
1000EUR
17,489.75GEMS
5000EUR
87,448.76GEMS
10000EUR
174,897.52GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang EUR và EUR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GEMS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.06 USD, 1 GEMS = €0.06 EUR, 1 GEMS = ₹5.32 INR, 1 GEMS = Rp966.16 IDR, 1 GEMS = $0.09 CAD, 1 GEMS = £0.05 GBP, 1 GEMS = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.28
logo BTCBTC
0.005097
logo ETHETH
0.2151
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
246.72
logo BNBBNB
0.8429
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
130,390.63
logo TRXTRX
1,948.93
logo DOGEDOGE
3,257.06
logo STETHSTETH
0.2151
logo ADAADA
929.69
logo WBTCWBTC
0.005104
logo HYPEHYPE
13.89
logo SUISUI
184.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.