ftm.guru Thị trường hôm nay
ftm.guru đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELITE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫22,008,055.77. Với nguồn cung lưu hành là 1,319.31 ELITE, tổng vốn hóa thị trường của ELITE tính bằng VND là ₫714,549,468,571,131.95. Trong 24h qua, giá của ELITE tính bằng VND đã giảm ₫-1,166,856.85, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELITE tính bằng VND là ₫224,591,238.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,565,477.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELITE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELITE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELITE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELITE/VND trong ngày qua.
Giao dịch ftm.guru
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ELITE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ELITE/-- Spot is $ and 0%, and ELITE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ftm.guru sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ELITE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELITE | 22,008,055.77VND |
2ELITE | 44,016,111.55VND |
3ELITE | 66,024,167.33VND |
4ELITE | 88,032,223.11VND |
5ELITE | 110,040,278.89VND |
6ELITE | 132,048,334.67VND |
7ELITE | 154,056,390.45VND |
8ELITE | 176,064,446.23VND |
9ELITE | 198,072,502VND |
10ELITE | 220,080,557.78VND |
100ELITE | 2,200,805,577.88VND |
500ELITE | 11,004,027,889.41VND |
1000ELITE | 22,008,055,778.83VND |
5000ELITE | 110,040,278,894.19VND |
10000ELITE | 220,080,557,788.39VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ELITE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000000454ELITE |
2VND | 0.0000000908ELITE |
3VND | 0.0000001363ELITE |
4VND | 0.0000001817ELITE |
5VND | 0.0000002271ELITE |
6VND | 0.0000002726ELITE |
7VND | 0.000000318ELITE |
8VND | 0.0000003635ELITE |
9VND | 0.0000004089ELITE |
10VND | 0.0000004543ELITE |
10000000000VND | 454.37ELITE |
50000000000VND | 2,271.89ELITE |
100000000000VND | 4,543.79ELITE |
500000000000VND | 22,718.95ELITE |
1000000000000VND | 45,437.9ELITE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELITE sang VND và VND sang ELITE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELITE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang ELITE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ftm.guru phổ biến
ftm.guru | 1 ELITE |
---|---|
![]() | $894.29USD |
![]() | €801.19EUR |
![]() | ₹74,711.13INR |
![]() | Rp13,566,142.94IDR |
![]() | $1,213.01CAD |
![]() | £671.61GBP |
![]() | ฿29,496.19THB |
ftm.guru | 1 ELITE |
---|---|
![]() | ₽82,640.18RUB |
![]() | R$4,864.31BRL |
![]() | د.إ3,284.28AED |
![]() | ₺30,524.26TRY |
![]() | ¥6,307.61CNY |
![]() | ¥128,779.28JPY |
![]() | $6,967.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELITE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELITE = $894.29 USD, 1 ELITE = €801.19 EUR, 1 ELITE = ₹74,711.13 INR, 1 ELITE = Rp13,566,142.94 IDR, 1 ELITE = $1,213.01 CAD, 1 ELITE = £671.61 GBP, 1 ELITE = ฿29,496.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.0000001951 |
![]() | 0.000008011 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009406 |
![]() | 0.0000309 |
![]() | 0.0001309 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.07572 |
![]() | 0.03001 |
![]() | 0.000008018 |
![]() | 0.0000001951 |
![]() | 0.0006242 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 0.001464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ftm.guru của bạn
Nhập số lượng ELITE của bạn
Nhập số lượng ELITE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ftm.guru hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ftm.guru.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ftm.guru sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ftm.guru
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ftm.guru sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ftm.guru sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ftm.guru sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ftm.guru sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ftm.guru (ELITE)
Gate.io Tập hợp các KOLs Elite của Crypto để Tiết lộ Bí mật của Sự bùng nổ Tài sản năm 2025
Gate.io tự hào tham gia Trại học viện Creator Nội dung Crypto, diễn ra từ ngày 8 đến 10 tháng 11 năm 2024, tại Khách sạn W trên Đảo Palm, Dubai.

Sao chép các Nhà giao dịch Elite trên Gate.io và Thắng từ Tổng giải thưởng tối đa $100k
Với tất cả những biến động và sự thay đổi bất ngờ trên thị trường tiền điện tử, giao dịch thường xuyên trong thời gian biến động có thể trông có vẻ đáng sợ, mặc dù có nhiều cơ hội có lợi.