FrontrowChuyển đổi Frontrow (FRR) sang Vietnamese Đồng (VND)

FRR/VND: 1 FRR ≈ ₫0.3024 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frontrow Thị trường hôm nay

Frontrow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.3024. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,387,963 FRR, tổng vốn hóa thị trường của FRR tính bằng VND là ₫17,256,177,661,451.44. Trong 24h qua, giá của FRR tính bằng VND đã giảm ₫-0.01263, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRR tính bằng VND là ₫12,351.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2505.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRR sang VND

0.3024-4.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRR sang VND là ₫0.3024 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frontrow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FrontrowFRR/USDT
Giao ngay
$0.00001232
-1.44%

The real-time trading price of FRR/USDT Spot is $0.00001232, with a 24-hour trading change of -1.44%, FRR/USDT Spot is $0.00001232 and -1.44%, and FRR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frontrow sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FRR sang VND

logo FrontrowSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRR
0.3VND
2FRR
0.6VND
3FRR
0.9VND
4FRR
1.2VND
5FRR
1.51VND
6FRR
1.81VND
7FRR
2.11VND
8FRR
2.41VND
9FRR
2.72VND
10FRR
3.02VND
1000FRR
302.45VND
5000FRR
1,512.25VND
10000FRR
3,024.51VND
50000FRR
15,122.55VND
100000FRR
30,245.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontrow
1VND
3.3FRR
2VND
6.61FRR
3VND
9.91FRR
4VND
13.22FRR
5VND
16.53FRR
6VND
19.83FRR
7VND
23.14FRR
8VND
26.45FRR
9VND
29.75FRR
10VND
33.06FRR
100VND
330.63FRR
500VND
1,653.15FRR
1000VND
3,306.31FRR
5000VND
16,531.59FRR
10000VND
33,063.19FRR

Bảng chuyển đổi số tiền FRR sang VND và VND sang FRR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang FRR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontrow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRR = $0 USD, 1 FRR = €0 EUR, 1 FRR = ₹0 INR, 1 FRR = Rp0.19 IDR, 1 FRR = $0 CAD, 1 FRR = £0 GBP, 1 FRR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001101
logo BTCBTC
0.0000001996
logo ETHETH
0.000008384
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009679
logo BNBBNB
0.00003209
logo SOLSOL
0.0001399
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.0729
logo DOGEDOGE
0.1185
logo ADAADA
0.03243
logo STETHSTETH
0.000008415
logo WBTCWBTC
0.0000002005
logo HYPEHYPE
0.0006021
logo SUISUI
0.006899
logo LINKLINK
0.001569

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frontrow của bạn

01

Nhập số lượng FRR của bạn

Nhập số lượng FRR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontrow hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontrow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontrow sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontrow sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontrow sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontrow sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontrow sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frontrow (FRR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.