Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.6123. Với nguồn cung lưu hành là 34,167,189.49 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng CAD là $28,378,892.17. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng CAD đã giảm $-0.01454, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng CAD là $19.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4306.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang CAD là $0.6123 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi FPIS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.61CAD |
2FPIS | 1.22CAD |
3FPIS | 1.83CAD |
4FPIS | 2.44CAD |
5FPIS | 3.06CAD |
6FPIS | 3.67CAD |
7FPIS | 4.28CAD |
8FPIS | 4.89CAD |
9FPIS | 5.51CAD |
10FPIS | 6.12CAD |
1000FPIS | 612.34CAD |
5000FPIS | 3,061.74CAD |
10000FPIS | 6,123.48CAD |
50000FPIS | 30,617.4CAD |
100000FPIS | 61,234.81CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.63FPIS |
2CAD | 3.26FPIS |
3CAD | 4.89FPIS |
4CAD | 6.53FPIS |
5CAD | 8.16FPIS |
6CAD | 9.79FPIS |
7CAD | 11.43FPIS |
8CAD | 13.06FPIS |
9CAD | 14.69FPIS |
10CAD | 16.33FPIS |
100CAD | 163.3FPIS |
500CAD | 816.52FPIS |
1000CAD | 1,633.05FPIS |
5000CAD | 8,165.28FPIS |
10000CAD | 16,330.57FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang CAD và CAD sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.72INR |
![]() | Rp6,848.39IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.89THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽41.72RUB |
![]() | R$2.46BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺15.41TRY |
![]() | ¥3.18CNY |
![]() | ¥65.01JPY |
![]() | $3.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.45 USD, 1 FPIS = €0.4 EUR, 1 FPIS = ₹37.72 INR, 1 FPIS = Rp6,848.39 IDR, 1 FPIS = $0.61 CAD, 1 FPIS = £0.34 GBP, 1 FPIS = ฿14.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.13 |
![]() | 0.003482 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 368.37 |
![]() | 169.01 |
![]() | 0.5641 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.88 |
![]() | 1,993.41 |
![]() | 1,296.73 |
![]() | 551.08 |
![]() | 0.1454 |
![]() | 0.00349 |
![]() | 10.58 |
![]() | 113.87 |
![]() | 26.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

WEMIX:Gate平台上驱动Web3最沉浸式经济的数字引擎
WEMIX是Wemade的创意之作,Wemade是一家以标志性游戏而闻名的韩国老牌游戏发行商

2025 年 NXPC 代币价格:市场分析与购买指南
探索 NXPC 代币在 2025 年的潜力,包括价格预测、市场分析和获取策略。

Hamster Kombat Daily Combo:每日点击背后的 Web3 创新引擎
Hamster Kombat 游戏正以惊人的速度席卷全球加密货币市场。

什么是稳定币:类型、用途和监管
探索 2025 年稳定币的未来:类型、监管以及现实世界的应用。

SOPH(SOPH):为Web3智能代理基础设施提供动力的人工智能代币
Sophon是一个模块化的Layer-2区块链平台,专注于实现AI驱动的智能代理。

Moonpig 是什么?MOONPIG 与 James Wynn 的豪赌故事
James Wynn 将 Moonpig 塑造为反中心化的符号,但其个人声望已成为代币价值的双螺旋。