FIO ProtocolChuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FIO/UAH: 1 FIO ≈ ₴0.7091 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FIO Protocol Thị trường hôm nay

FIO Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIO chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7091. Với nguồn cung lưu hành là 810,558,979.24 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO tính bằng UAH là ₴23,763,465,480.06. Trong 24h qua, giá của FIO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.03662, biểu thị mức giảm -4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO tính bằng UAH là ₴23.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang UAH

0.7091-4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang UAH là ₴0.7091 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FIO Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Giao ngay
$0.01719
-5.9%
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01719
-5.86%

The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01719, with a 24-hour trading change of -5.9%, FIO/USDT Spot is $0.01719 and -5.9%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01719 and -5.86%.

Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FIO sang UAH

logo FIO ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FIO
0.7UAH
2FIO
1.41UAH
3FIO
2.12UAH
4FIO
2.83UAH
5FIO
3.54UAH
6FIO
4.25UAH
7FIO
4.96UAH
8FIO
5.67UAH
9FIO
6.38UAH
10FIO
7.09UAH
1000FIO
709.14UAH
5000FIO
3,545.7UAH
10000FIO
7,091.41UAH
50000FIO
35,457.05UAH
100000FIO
70,914.1UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FIO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FIO Protocol
1UAH
1.41FIO
2UAH
2.82FIO
3UAH
4.23FIO
4UAH
5.64FIO
5UAH
7.05FIO
6UAH
8.46FIO
7UAH
9.87FIO
8UAH
11.28FIO
9UAH
12.69FIO
10UAH
14.1FIO
100UAH
141.01FIO
500UAH
705.07FIO
1000UAH
1,410.15FIO
5000UAH
7,050.78FIO
10000UAH
14,101.56FIO

Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang UAH và UAH sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.43 INR, 1 FIO = Rp260.21 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5655
logo BTCBTC
0.0001155
logo ETHETH
0.004933
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.15
logo BNBBNB
0.01871
logo SOLSOL
0.07376
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
54.59
logo ADAADA
16.43
logo TRXTRX
45.65
logo STETHSTETH
0.004928
logo WBTCWBTC
0.0001158
logo SUISUI
3.22
logo LINKLINK
0.782
logo AVAXAVAX
0.5472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng FIO Protocol của bạn

01

Nhập số lượng FIO của bạn

Nhập số lượng FIO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FIO Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Tìm hiểu thêm về FIO Protocol (FIO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.