EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Jordanian Dinar (JOD)

ETH/JOD: 1 ETH ≈ د.ا1,814.74 JOD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Jordanian Dinar (JOD) là د.ا1,814.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,730,634.9 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JOD là د.ا155,338,341,109.68. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JOD đã tăng د.ا176.93, biểu thị mức tăng +10.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JOD là د.ا3,458.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.3069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JOD

د.ا1,814.74+10.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JOD là د.ا JOD, với tỷ lệ thay đổi là +10.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JOD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,580, with a 24-hour trading change of 10.15%, ETH/USDT Spot is $2,580 and 10.15%, and ETH/USDT Perpetual is $2,579.4 and 10.04%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Jordanian Dinar

Bảng chuyển đổi ETH sang JOD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JOD
1ETH
1,814.74JOD
2ETH
3,629.48JOD
3ETH
5,444.22JOD
4ETH
7,258.96JOD
5ETH
9,073.71JOD
6ETH
10,888.45JOD
7ETH
12,703.19JOD
8ETH
14,517.93JOD
9ETH
16,332.67JOD
10ETH
18,147.42JOD
100ETH
181,474.22JOD
500ETH
907,371.11JOD
1000ETH
1,814,742.22JOD
5000ETH
9,073,711.1JOD
10000ETH
18,147,422.2JOD

Bảng chuyển đổi JOD sang ETH

logo JODSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JOD
0.000551ETH
2JOD
0.001102ETH
3JOD
0.001653ETH
4JOD
0.002204ETH
5JOD
0.002755ETH
6JOD
0.003306ETH
7JOD
0.003857ETH
8JOD
0.004408ETH
9JOD
0.004959ETH
10JOD
0.00551ETH
1000000JOD
551.04ETH
5000000JOD
2,755.21ETH
10000000JOD
5,510.42ETH
50000000JOD
27,552.12ETH
100000000JOD
55,104.24ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JOD và JOD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JOD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JOD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,559.58 USD, 1 ETH = €2,293.13 EUR, 1 ETH = ₹213,833.46 INR, 1 ETH = Rp38,828,152.1 IDR, 1 ETH = $3,471.81 CAD, 1 ETH = £1,922.24 GBP, 1 ETH = ฿84,422.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JODJOD
logo GTGT
31.65
logo BTCBTC
0.006807
logo ETHETH
0.2755
logo USDTUSDT
705.18
logo XRPXRP
288.9
logo BNBBNB
1.07
logo SOLSOL
4.03
logo USDCUSDC
705.28
logo DOGEDOGE
2,876.91
logo ADAADA
852.33
logo TRXTRX
2,675.74
logo STETHSTETH
0.2738
logo SUISUI
175.26
logo WBTCWBTC
0.006807
logo LINKLINK
40.74
logo AVAXAVAX
27.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT, JOD sang BTC, JOD sang ETH, JOD sang USBT, JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Jordanian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.