EthenaChuyển đổi Ethena (ENA) sang US Dollar (USD)

ENA/USD: 1 ENA ≈ $0.2943 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2943. Với nguồn cung lưu hành là 6,087,500,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng USD là $1,791,551,250. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng USD đã giảm $-0.01747, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng USD là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.194.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang USD

$0.2943-5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang USD là $0.2943 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthenaENA/USDT
Giao ngay
$0.2947
-5.39%
logo EthenaENA/USDC
Giao ngay
$0.2946
-5.63%
logo EthenaENA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2942
-5.61%

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.2947, with a 24-hour trading change of -5.39%, ENA/USDT Spot is $0.2947 and -5.39%, and ENA/USDT Perpetual is $0.2942 and -5.61%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ENA sang USD

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ENA
0.29USD
2ENA
0.58USD
3ENA
0.88USD
4ENA
1.17USD
5ENA
1.47USD
6ENA
1.76USD
7ENA
2.06USD
8ENA
2.35USD
9ENA
2.64USD
10ENA
2.94USD
1000ENA
294.3USD
5000ENA
1,471.5USD
10000ENA
2,943USD
50000ENA
14,715USD
100000ENA
29,430USD

Bảng chuyển đổi USD sang ENA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1USD
3.39ENA
2USD
6.79ENA
3USD
10.19ENA
4USD
13.59ENA
5USD
16.98ENA
6USD
20.38ENA
7USD
23.78ENA
8USD
27.18ENA
9USD
30.58ENA
10USD
33.97ENA
100USD
339.78ENA
500USD
1,698.94ENA
1000USD
3,397.89ENA
5000USD
16,989.46ENA
10000USD
33,978.93ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang USD và USD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.29 USD, 1 ENA = €0.26 EUR, 1 ENA = ₹24.59 INR, 1 ENA = Rp4,464.45 IDR, 1 ENA = $0.4 CAD, 1 ENA = £0.22 GBP, 1 ENA = ฿9.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.05
logo BTCBTC
0.004821
logo ETHETH
0.202
logo USDTUSDT
499.75
logo XRPXRP
234.19
logo BNBBNB
0.7789
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,854.85
logo TRXTRX
1,811.59
logo ADAADA
781.98
logo STETHSTETH
0.2021
logo WBTCWBTC
0.004841
logo HYPEHYPE
14.43
logo SUISUI
163.15
logo LINKLINK
37.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethena của bạn

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークンはArena of Faithエコシステムの中心です。革新的なPOFSメカニズムにより、ゲームの公平性が確保され、ゲームアプリケーション全体に無限の可能性が広がります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HENAIトークン:AIパワードV4 DEXでDeFiを再定義する

HENAIトークン:AIパワードV4 DEXでDeFiを再定義する

HENAIトークンは、ブロックチェーン革命の最前線にあり、HenjinAIエコシステムの中心として機能しています。画期的なEVM互換V4 DEXを代表とする、HenjinAIはAIエージェント技術を統合して、DeFiの効率を再定義しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
FROGE トークン:急上昇する暗号資産スター、そしてOpenAIの非公式マスコット

FROGE トークン:急上昇する暗号資産スター、そしてOpenAIの非公式マスコット

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
N

NRNトークン:Powering AI ArenaのPvP競技ゲーム革命

AI Arenaは、ArenaX Labsによって開発されたゲームであり、ゲームと人工知能を統合してプレイヤーにエキサイティングなPVP体験を提供します。AI Arenaの生態系の中核トークンであるNRNを使用することで、AI Arenaは競技ゲームを再定義し、AI愛好家やプレイヤーに新たな地平を開拓します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Thena価格の急上昇:最近のDeFiトークンの急上昇の分析

Thena価格の急上昇:最近のDeFiトークンの急上昇の分析

Thena_sの爆発的な価格急上昇と画期的なDeFi製品に飛び込む

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.