DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO Maker chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO Maker tính bằng CNY là ¥1,651,497,442.41. Trong 24h qua, giá của DAO Maker tính bằng CNY đã tăng ¥0.01692, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO Maker tính bằng CNY là ¥61.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang CNY là ¥0.9331 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1323 | 2.32% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.1323, with a 24-hour trading change of 2.32%, DAO/USDT Spot is $0.1323 and 2.32%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DAO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 0.93CNY |
2DAO | 1.86CNY |
3DAO | 2.79CNY |
4DAO | 3.73CNY |
5DAO | 4.66CNY |
6DAO | 5.59CNY |
7DAO | 6.53CNY |
8DAO | 7.46CNY |
9DAO | 8.39CNY |
10DAO | 9.33CNY |
1000DAO | 933.13CNY |
5000DAO | 4,665.69CNY |
10000DAO | 9,331.38CNY |
50000DAO | 46,656.91CNY |
100000DAO | 93,313.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.07DAO |
2CNY | 2.14DAO |
3CNY | 3.21DAO |
4CNY | 4.28DAO |
5CNY | 5.35DAO |
6CNY | 6.42DAO |
7CNY | 7.5DAO |
8CNY | 8.57DAO |
9CNY | 9.64DAO |
10CNY | 10.71DAO |
100CNY | 107.16DAO |
500CNY | 535.82DAO |
1000CNY | 1,071.65DAO |
5000CNY | 5,358.26DAO |
10000CNY | 10,716.52DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang CNY và CNY sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.05INR |
![]() | Rp2,006.96IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.36THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽12.23RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.52TRY |
![]() | ¥0.93CNY |
![]() | ¥19.05JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.13 USD, 1 DAO = €0.12 EUR, 1 DAO = ₹11.05 INR, 1 DAO = Rp2,006.96 IDR, 1 DAO = $0.18 CAD, 1 DAO = £0.1 GBP, 1 DAO = ฿4.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 0.02856 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.03 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 0.4605 |
![]() | 70.92 |
![]() | 373.37 |
![]() | 263.99 |
![]() | 106.32 |
![]() | 0.02855 |
![]() | 0.0006796 |
![]() | 21.73 |
![]() | 2.16 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAO Maker
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

KERNEL/USDT已在Gate上市: 與KernelDAO一起解鎖跨鏈重置
KernelDAO (KERNEL) 是一個在以太坊和BNB Chain上運行的模塊化、跨鏈的重新質押平台。

DAO是什麼?DAO如何工作?DAO的優勢 - 劣勢和在生活中的應用
去中心化自治組織正在受到嚴重關注。

Daolity(DAOLITY)的核心功能和優勢是什麼?
在2025年Web3開發浪潮中,Daolity(DAOLITY)無代碼Web3開發平台引領創新潮流。

ReelDAO (RDO) 代幣:賦能去中心化內容創作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代幣是 ReelDAO 生態系統的核心資產,旨在通過去中心化平台結合生成式 AI 和 Web3 技術

CKP代幣:Magpie Kitchen創建的高級SubDAO
本文將深入探討VITA代幣及VitaDAO在未來的發展前景,揭示其作爲去中心化長壽研究組織的創新模式。

什麼是 DeXe Network?了解 DAO 創建和管理工具
DeXe Network 是一款旨在支持創建和管理去中心化自治組織 (DAO) 的工具。在本文中,我們將探討 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未來。