CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Canadian Dollar (CAD)

CATI/CAD: 1 CATI ≈ $0.1231 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1231. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng CAD là $34,402,112.99. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng CAD đã giảm $-0.004647, biểu thị mức giảm -3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng CAD là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang CAD

$0.1231-3.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang CAD là $0.1231 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.09072
-3.44%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09055
-3.04%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09072, with a 24-hour trading change of -3.44%, CATI/USDT Spot is $0.09072 and -3.44%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09055 and -3.04%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi CATI sang CAD

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1CATI
0.12CAD
2CATI
0.24CAD
3CATI
0.36CAD
4CATI
0.49CAD
5CATI
0.61CAD
6CATI
0.73CAD
7CATI
0.86CAD
8CATI
0.98CAD
9CATI
1.1CAD
10CATI
1.23CAD
1000CATI
123.12CAD
5000CATI
615.6CAD
10000CATI
1,231.2CAD
50000CATI
6,156.02CAD
100000CATI
12,312.04CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang CATI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1CAD
8.12CATI
2CAD
16.24CATI
3CAD
24.36CATI
4CAD
32.48CATI
5CAD
40.61CATI
6CAD
48.73CATI
7CAD
56.85CATI
8CAD
64.97CATI
9CAD
73.09CATI
10CAD
81.22CATI
100CAD
812.21CATI
500CAD
4,061.06CATI
1000CAD
8,122.12CATI
5000CAD
40,610.64CATI
10000CAD
81,221.29CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang CAD và CAD sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CATI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.58 INR, 1 CATI = Rp1,376.96 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿2.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.8
logo BTCBTC
0.003588
logo ETHETH
0.1502
logo USDTUSDT
368.43
logo XRPXRP
172.49
logo BNBBNB
0.5758
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.8
logo TRXTRX
1,331
logo DOGEDOGE
2,101.01
logo ADAADA
576.6
logo STETHSTETH
0.1506
logo WBTCWBTC
0.003604
logo HYPEHYPE
10.69
logo SUISUI
123.68
logo LINKLINK
27.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.ioが提供する永続契約は、仮想通貨に適した金融派生商品の一種です。ユーザーは市況に基づいて暗号資産のロングまたはショートポジションを取引し、利益を得ることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Uベースの永続契約は、通常、USDTを使用する契約を指し、暗号通貨デリバティブ取引の永続契約の一種です。 _テザー_ または他のステーブルコインを取引の基にしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

資金調達率は、暗号通貨取引所が設定する手数料であり、永続契約の価格が基礎となる資産の価格とバランスを保つためのものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24
The Comparison and Application of The Metaverse and Web 3.0

The Comparison and Application of The Metaverse and Web 3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2022-01-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.