SNSChuyển đổi SNS (FIDA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FIDA/IDR: 1 FIDA ≈ Rp1,293.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,293.82. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,611.51 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng IDR là Rp19,448,632,067,015,795.54. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng IDR đã giảm Rp-108.88, biểu thị mức giảm -7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng IDR là Rp284,735.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp856.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang IDR

Rp1,293.82-7.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.08554
-7.83%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08585
-6.73%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.08554, with a 24-hour trading change of -7.83%, FIDA/USDT Spot is $0.08554 and -7.83%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.08585 and -6.73%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FIDA sang IDR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FIDA
1,277.74IDR
2FIDA
2,555.49IDR
3FIDA
3,833.24IDR
4FIDA
5,110.98IDR
5FIDA
6,388.73IDR
6FIDA
7,666.48IDR
7FIDA
8,944.22IDR
8FIDA
10,221.97IDR
9FIDA
11,499.72IDR
10FIDA
12,777.46IDR
100FIDA
127,774.68IDR
500FIDA
638,873.41IDR
1000FIDA
1,277,746.83IDR
5000FIDA
6,388,734.19IDR
10000FIDA
12,777,468.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FIDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1IDR
0.0007826FIDA
2IDR
0.001565FIDA
3IDR
0.002347FIDA
4IDR
0.00313FIDA
5IDR
0.003913FIDA
6IDR
0.004695FIDA
7IDR
0.005478FIDA
8IDR
0.006261FIDA
9IDR
0.007043FIDA
10IDR
0.007826FIDA
1000000IDR
782.62FIDA
5000000IDR
3,913.13FIDA
10000000IDR
7,826.27FIDA
50000000IDR
39,131.38FIDA
100000000IDR
78,262.76FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang IDR và IDR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.09 USD, 1 FIDA = €0.08 EUR, 1 FIDA = ₹7.12 INR, 1 FIDA = Rp1,293.22 IDR, 1 FIDA = $0.12 CAD, 1 FIDA = £0.06 GBP, 1 FIDA = ฿2.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001534
logo BTCBTC
0.0000003193
logo ETHETH
0.00001334
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0141
logo BNBBNB
0.00005138
logo SOLSOL
0.000198
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1533
logo ADAADA
0.04441
logo TRXTRX
0.1211
logo STETHSTETH
0.00001333
logo WBTCWBTC
0.0000003197
logo SUISUI
0.008705
logo LINKLINK
0.002146
logo AVAXAVAX
0.001469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SNS của bạn

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SNS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SNS (FIDA)

Tìm hiểu thêm về SNS (FIDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.