BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,507.19 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng CNY là ¥16,983,584. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng CNY đã tăng ¥0.001127, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng CNY là ¥7.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BOB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 7.05CNY |
2BOB | 14.1CNY |
3BOB | 21.15CNY |
4BOB | 28.2CNY |
5BOB | 35.25CNY |
6BOB | 42.3CNY |
7BOB | 49.35CNY |
8BOB | 56.4CNY |
9BOB | 63.45CNY |
10BOB | 70.5CNY |
100BOB | 705.08CNY |
500BOB | 3,525.43CNY |
1000BOB | 7,050.87CNY |
5000BOB | 35,254.39CNY |
10000BOB | 70,508.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418BOB |
2CNY | 0.2836BOB |
3CNY | 0.4254BOB |
4CNY | 0.5673BOB |
5CNY | 0.7091BOB |
6CNY | 0.8509BOB |
7CNY | 0.9927BOB |
8CNY | 1.13BOB |
9CNY | 1.27BOB |
10CNY | 1.41BOB |
1000CNY | 141.82BOB |
5000CNY | 709.13BOB |
10000CNY | 1,418.26BOB |
50000CNY | 7,091.31BOB |
100000CNY | 14,182.62BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang CNY và CNY sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,164.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.51 INR, 1 BOB = Rp15,164.74 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.62 |
![]() | 0.0006776 |
![]() | 0.02826 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.91 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.481 |
![]() | 70.91 |
![]() | 260.27 |
![]() | 418.77 |
![]() | 0.02828 |
![]() | 116.38 |
![]() | 36,904.47 |
![]() | 0.0006781 |
![]() | 1.77 |
![]() | 24.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

NuCoin:2025 年 AI 驅動區塊鏈與投資潛力
NuCoin(NUC) 是 2025 年區塊鏈領域的創新代幣,隸屬於 NuGenesis 生態系統

Floki:2025 年 Meme 代幣與生態系統的投資潛力
Floki 在 2025 年憑藉其多功能生態和營銷策略成爲 Meme 代幣中的佼佼者

2025年RLC加密貨幣:價格、實用性和Web3投資者購買指南
發現RLC加密貨幣的爆炸性增長,它是去中心化雲計算領域的Web3顛覆者。

2025 年 SPELL 代幣價格分析與展望
探索 2025 年 SPELL 代幣的未來!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 與 Meme 代幣的投資熱潮
“Dog to the Moon” 起源於 Dogecoin,一種以 Shiba Inu 狗爲標志的加密貨幣

Gate Wallet 爲每一個Web3需求提供最優解
爲何成爲百萬用戶的 Web3 首選?