BlumChuyển đổi Blum (BLUM) sang Indian Rupee (INR)

BLUM/INR: 1 BLUM ≈ ₹0.2242 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Blum Thị trường hôm nay

Blum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BLUM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2242. Với nguồn cung lưu hành là 0 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của BLUM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BLUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006521, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLUM tính bằng INR là ₹2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUM sang INR

0.2242-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang INR là ₹0.2242 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Blum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlumBLUM/USDT
Giao ngay
$0.002737
4.31%

The real-time trading price of BLUM/USDT Spot is $0.002737, with a 24-hour trading change of 4.31%, BLUM/USDT Spot is $0.002737 and 4.31%, and BLUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Blum sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BLUM sang INR

logo BlumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BLUM
0.22INR
2BLUM
0.44INR
3BLUM
0.67INR
4BLUM
0.89INR
5BLUM
1.11INR
6BLUM
1.34INR
7BLUM
1.56INR
8BLUM
1.78INR
9BLUM
2.01INR
10BLUM
2.23INR
1000BLUM
223.55INR
5000BLUM
1,117.79INR
10000BLUM
2,235.59INR
50000BLUM
11,177.97INR
100000BLUM
22,355.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang BLUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Blum
1INR
4.47BLUM
2INR
8.94BLUM
3INR
13.41BLUM
4INR
17.89BLUM
5INR
22.36BLUM
6INR
26.83BLUM
7INR
31.31BLUM
8INR
35.78BLUM
9INR
40.25BLUM
10INR
44.73BLUM
100INR
447.3BLUM
500INR
2,236.54BLUM
1000INR
4,473.08BLUM
5000INR
22,365.41BLUM
10000INR
44,730.82BLUM

Bảng chuyển đổi số tiền BLUM sang INR và INR sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUM = $0 USD, 1 BLUM = €0 EUR, 1 BLUM = ₹0.22 INR, 1 BLUM = Rp40.72 IDR, 1 BLUM = $0 CAD, 1 BLUM = £0 GBP, 1 BLUM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3705
logo BTCBTC
0.00005615
logo ETHETH
0.002327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009091
logo SOLSOL
0.0394
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.58
logo DOGEDOGE
34.68
logo STETHSTETH
0.002324
logo ADAADA
9.57
logo SMARTSMART
3,057.3
logo WBTCWBTC
0.00005605
logo HYPEHYPE
0.1429
logo SUISUI
2.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Blum của bạn

01

Nhập số lượng BLUM của bạn

Nhập số lượng BLUM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Tìm hiểu thêm về Blum (BLUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.