Billy Thị trường hôm nay
Billy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BILLY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003196. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BILLY, tổng vốn hóa thị trường của BILLY tính bằng EUR là €2,863,808.13. Trong 24h qua, giá của BILLY tính bằng EUR đã giảm €-0.00009666, biểu thị mức giảm -2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BILLY tính bằng EUR là €0.256, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BILLY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BILLY sang EUR là €0.003196 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BILLY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BILLY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Billy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003586 | -2.42% |
The real-time trading price of BILLY/USDT Spot is $0.003586, with a 24-hour trading change of -2.42%, BILLY/USDT Spot is $0.003586 and -2.42%, and BILLY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Billy sang Euro
Bảng chuyển đổi BILLY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BILLY | 0EUR |
2BILLY | 0EUR |
3BILLY | 0EUR |
4BILLY | 0.01EUR |
5BILLY | 0.01EUR |
6BILLY | 0.01EUR |
7BILLY | 0.02EUR |
8BILLY | 0.02EUR |
9BILLY | 0.02EUR |
10BILLY | 0.03EUR |
100000BILLY | 318.13EUR |
500000BILLY | 1,590.67EUR |
1000000BILLY | 3,181.34EUR |
5000000BILLY | 15,906.7EUR |
10000000BILLY | 31,813.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BILLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 314.33BILLY |
2EUR | 628.66BILLY |
3EUR | 942.99BILLY |
4EUR | 1,257.33BILLY |
5EUR | 1,571.66BILLY |
6EUR | 1,885.99BILLY |
7EUR | 2,200.33BILLY |
8EUR | 2,514.66BILLY |
9EUR | 2,828.99BILLY |
10EUR | 3,143.32BILLY |
100EUR | 31,433.28BILLY |
500EUR | 157,166.43BILLY |
1000EUR | 314,332.86BILLY |
5000EUR | 1,571,664.32BILLY |
10000EUR | 3,143,328.65BILLY |
Bảng chuyển đổi số tiền BILLY sang EUR và EUR sang BILLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BILLY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BILLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Billy phổ biến
Billy | 1 BILLY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Billy | 1 BILLY |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BILLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BILLY = $0 USD, 1 BILLY = €0 EUR, 1 BILLY = ₹0.3 INR, 1 BILLY = Rp54.13 IDR, 1 BILLY = $0 CAD, 1 BILLY = £0 GBP, 1 BILLY = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 557.83 |
![]() | 247.16 |
![]() | 0.8328 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,847 |
![]() | 2,055.6 |
![]() | 797.96 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 15.22 |
![]() | 172.01 |
![]() | 38.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Billy của bạn
Nhập số lượng BILLY của bạn
Nhập số lượng BILLY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Billy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Billy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Billy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Billy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Billy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Billy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Billy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Billy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Billy (BILLY)

Jeton RWA : ouvrant une nouvelle ère de trading d'actions tokenisées
Le jeton RWA est lactif principal du projet Allo, jouant un rôle crucial dans lécosystème de trading dactions tokenisées.

Prix Bittensor en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explorez le potentiel de Bittensor en 2025, apprenez à échanger des jetons TAO et comprenez son impact sur lIA et la crypto.

Qu'est-ce que DexCheck AI ?
DexCheck AI est une plateforme danalyse pilotée par lIA basée sur BNB Chain.

Qu'est-ce que Luna 2025: Un guide complet pour les investisseurs Crypto
Découvrez Luna 2025 : lévolution de leffondrement de Terra, les caractéristiques clés, la performance sur le marché et les stratégies dinvestissement.

Jeton PFVS : une étoile montante dans le domaine de la Metaverse et du GameFi
Puffverse est un monde fantastique en 3D de Metaverse similaire à Disney, visant à connecter le monde virtuel dans Web3 avec la réalité dans Web2

Prix CRV en 2025 : Analyse du Token Curve Finance et Performance du Marché
Explorez la hausse projetée du prix des CRV en 2025, en analysant la domination de Curve Finances dans la DeFi et les avancées technologiques.