Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥54.44. Với nguồn cung lưu hành là 967,982,881.27 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng JPY là ¥7,589,437,565,062.27. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng JPY đã giảm ¥-1.79, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng JPY là ¥390.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥39.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang JPY là ¥54.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3746 | -4.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3748 | -4% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3746, with a 24-hour trading change of -4.58%, WAXL/USDT Spot is $0.3746 and -4.58%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3748 and -4%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAXL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 54.44JPY |
2WAXL | 108.89JPY |
3WAXL | 163.34JPY |
4WAXL | 217.78JPY |
5WAXL | 272.23JPY |
6WAXL | 326.68JPY |
7WAXL | 381.12JPY |
8WAXL | 435.57JPY |
9WAXL | 490.02JPY |
10WAXL | 544.47JPY |
100WAXL | 5,444.7JPY |
500WAXL | 27,223.52JPY |
1000WAXL | 54,447.04JPY |
5000WAXL | 272,235.21JPY |
10000WAXL | 544,470.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01836WAXL |
2JPY | 0.03673WAXL |
3JPY | 0.05509WAXL |
4JPY | 0.07346WAXL |
5JPY | 0.09183WAXL |
6JPY | 0.1101WAXL |
7JPY | 0.1285WAXL |
8JPY | 0.1469WAXL |
9JPY | 0.1652WAXL |
10JPY | 0.1836WAXL |
10000JPY | 183.66WAXL |
50000JPY | 918.32WAXL |
100000JPY | 1,836.64WAXL |
500000JPY | 9,183.23WAXL |
1000000JPY | 18,366.47WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang JPY và JPY sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.72INR |
![]() | Rp5,577.91IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.13THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽33.98RUB |
![]() | R$2BRL |
![]() | د.إ1.35AED |
![]() | ₺12.55TRY |
![]() | ¥2.59CNY |
![]() | ¥52.95JPY |
![]() | $2.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.37 USD, 1 WAXL = €0.33 EUR, 1 WAXL = ₹30.72 INR, 1 WAXL = Rp5,577.91 IDR, 1 WAXL = $0.5 CAD, 1 WAXL = £0.28 GBP, 1 WAXL = ฿12.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1612 |
![]() | 0.00003353 |
![]() | 0.001394 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.02062 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.9 |
![]() | 4.54 |
![]() | 12.88 |
![]() | 0.001387 |
![]() | 0.00003356 |
![]() | 0.913 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 0.1508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

MIRAI 是什麼?一場 Web3 虛擬身分革命的先鋒實踐
隨着在 Gate 等主流交易所的上線,MIRAI 項目已步入規模化發展的關鍵階段。

比特幣現金(BCH)2025-2030年價格預測
比特幣現金(BCH)是比特幣最早的分叉幣之一。

LAUNCHCOIN,開啓去中心化代幣發行新模式
LAUNCHCOIN作爲代幣發射平台Believe的平台幣,開創獨特的代幣發行模式

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。