AWE Network Thị trường hôm nay
AWE Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AWE Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,942,419,283 AWE, tổng vốn hóa thị trường của AWE Network tính bằng CNY là ¥5,667,393,854.75. Trong 24h qua, giá của AWE Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.03571, biểu thị mức tăng +9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AWE Network tính bằng CNY là ¥0.5268, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWE sang CNY là ¥0.4136 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AWE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AWE Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05778 | 7.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05799 | 7.69% |
The real-time trading price of AWE/USDT Spot is $0.05778, with a 24-hour trading change of 7.67%, AWE/USDT Spot is $0.05778 and 7.67%, and AWE/USDT Perpetual is $0.05799 and 7.69%.
Bảng chuyển đổi AWE Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AWE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWE | 0.41CNY |
2AWE | 0.82CNY |
3AWE | 1.24CNY |
4AWE | 1.65CNY |
5AWE | 2.06CNY |
6AWE | 2.48CNY |
7AWE | 2.89CNY |
8AWE | 3.3CNY |
9AWE | 3.72CNY |
10AWE | 4.13CNY |
1000AWE | 413.67CNY |
5000AWE | 2,068.35CNY |
10000AWE | 4,136.7CNY |
50000AWE | 20,683.5CNY |
100000AWE | 41,367.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AWE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.41AWE |
2CNY | 4.83AWE |
3CNY | 7.25AWE |
4CNY | 9.66AWE |
5CNY | 12.08AWE |
6CNY | 14.5AWE |
7CNY | 16.92AWE |
8CNY | 19.33AWE |
9CNY | 21.75AWE |
10CNY | 24.17AWE |
100CNY | 241.73AWE |
500CNY | 1,208.69AWE |
1000CNY | 2,417.38AWE |
5000CNY | 12,086.92AWE |
10000CNY | 24,173.84AWE |
Bảng chuyển đổi số tiền AWE sang CNY và CNY sang AWE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AWE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AWE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AWE Network phổ biến
AWE Network | 1 AWE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp889.7IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
AWE Network | 1 AWE |
---|---|
![]() | ₽5.42RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.45JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWE = $0.06 USD, 1 AWE = €0.05 EUR, 1 AWE = ₹4.9 INR, 1 AWE = Rp889.7 IDR, 1 AWE = $0.08 CAD, 1 AWE = £0.04 GBP, 1 AWE = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.6 |
![]() | 0.0006803 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.69 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.4559 |
![]() | 70.92 |
![]() | 373.14 |
![]() | 266.17 |
![]() | 104.43 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 2.16 |
![]() | 21.86 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AWE Network của bạn
Nhập số lượng AWE của bạn
Nhập số lượng AWE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AWE Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AWE Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AWE Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AWE Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AWE Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AWE Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AWE Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AWE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AWE Network (AWE)

Token AWE: Um protocolo blockchain focado na colaboração de agentes de IA
O token AWE é o token de governança da AWE Network, desempenhando um papel crucial no ecossistema.

O que é a Rede AWE?
AWE Network redefine a forma como os mundos virtuais são construídos através da inovação tecnológica.

gate Web3 organizou uma pré-festa requintada para SEABC com Huawei Cloud
Na noite de 9 de março, gate Web3, antecipando a Convenção Blockchain do Sudeste Asiático _SEABC_, realizou uma memorável pré-festa no The Clay, patrocinada pela Huawei Cloud.

gate Web3 Hospeda uma Festa Prévia Exclusiva em Colaboração com a Huawei Cloud, Preparando o Terreno para o SEABC 2024
Antecipando a Convenção Blockchain do Sudeste Asiático _SEABC_, o portão Web3 está entusiasmado em anunciar uma requintada pré-festa programada para a noite de 9 de março.