Agave Thị trường hôm nay
Agave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €32.18. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 AGVE, tổng vốn hóa thị trường của AGVE tính bằng EUR là €2,883,071.42. Trong 24h qua, giá của AGVE tính bằng EUR đã giảm €-0.4008, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGVE tính bằng EUR là €1,313.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGVE sang EUR là €32.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Agave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGVE/-- Spot is $ and 0%, and AGVE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Agave sang Euro
Bảng chuyển đổi AGVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGVE | 32.18EUR |
2AGVE | 64.36EUR |
3AGVE | 96.54EUR |
4AGVE | 128.72EUR |
5AGVE | 160.9EUR |
6AGVE | 193.08EUR |
7AGVE | 225.26EUR |
8AGVE | 257.44EUR |
9AGVE | 289.62EUR |
10AGVE | 321.8EUR |
100AGVE | 3,218.07EUR |
500AGVE | 16,090.36EUR |
1000AGVE | 32,180.72EUR |
5000AGVE | 160,903.64EUR |
10000AGVE | 321,807.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AGVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.03107AGVE |
2EUR | 0.06214AGVE |
3EUR | 0.09322AGVE |
4EUR | 0.1242AGVE |
5EUR | 0.1553AGVE |
6EUR | 0.1864AGVE |
7EUR | 0.2175AGVE |
8EUR | 0.2485AGVE |
9EUR | 0.2796AGVE |
10EUR | 0.3107AGVE |
10000EUR | 310.74AGVE |
50000EUR | 1,553.72AGVE |
100000EUR | 3,107.44AGVE |
500000EUR | 15,537.24AGVE |
1000000EUR | 31,074.49AGVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AGVE sang EUR và EUR sang AGVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AGVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Agave phổ biến
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | $35.92USD |
![]() | €32.18EUR |
![]() | ₹3,000.84INR |
![]() | Rp544,896.91IDR |
![]() | $48.72CAD |
![]() | £26.98GBP |
![]() | ฿1,184.74THB |
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | ₽3,319.32RUB |
![]() | R$195.38BRL |
![]() | د.إ131.92AED |
![]() | ₺1,226.04TRY |
![]() | ¥253.35CNY |
![]() | ¥5,172.54JPY |
![]() | $279.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGVE = $35.92 USD, 1 AGVE = €32.18 EUR, 1 AGVE = ₹3,000.84 INR, 1 AGVE = Rp544,896.91 IDR, 1 AGVE = $48.72 CAD, 1 AGVE = £26.98 GBP, 1 AGVE = ฿1,184.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.77 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 0.214 |
![]() | 557.94 |
![]() | 255.07 |
![]() | 0.8363 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,965.29 |
![]() | 2,044.68 |
![]() | 825.22 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 16.04 |
![]() | 176.56 |
![]() | 40.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Agave của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Agave sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agave sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Agave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Agave (AGVE)

Gate Meluncurkan Eksklusif
Manfaatkan kesempatan untuk meningkatkan ke VIP dan buat aset digital idle Anda bekerja secara efisien di Gate Simple Earn!

Protokol pembayaran Ripple: membentuk masa depan pembayaran lintas batas
Keunggulan utama dari protokol pembayaran Ripple terletak pada kecepatan, efisiensi biaya, dan skalabilitasnya.

Kekayaan Vitalik Buterin: Kekayaan dan Prospek Masa Depan Pendiri Ethereum
Kekayaan Vitalik Buterin terutama berasal dari token Ethereum (ETH) yang ia miliki

Gate Meluncurkan Manajemen Kekayaan Tetap VIP YuanbiBao Eksklusif: Hingga 4% Hasil Tahunan pada USDT
Hak Istimewa VIP: Level Lebih Tinggi, Pengembalian Tahunan yang Lebih Besar

Apa Itu Dompet Ronin dan Bagaimana Cara Menggunakannya?
Dompet Ronin bukan hanya alat untuk penyimpanan aset, tetapi juga paspor untuk integrasi mendalam ke dalam ekonomi permainan blockchain.

Faucet Bitcoin: Jelajahi peluang kekayaan dari Bitcoin Faucets
Bitcoin Faucets adalah platform atau layanan online di mana pengguna dapat menghasilkan jumlah kecil Bitcoin dengan menyelesaikan tugas atau verifikasi sederhana.