Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.28. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng CNY là ¥3,459,576,254.91. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.4455, biểu thị mức giảm -7.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng CNY là ¥54.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang CNY là ¥5.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7565 | -8.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7562 | -7.83% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.7565, with a 24-hour trading change of -8.02%, AGLD/USDT Spot is $0.7565 and -8.02%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.7562 and -7.83%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AGLD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 5.26CNY |
2AGLD | 10.53CNY |
3AGLD | 15.79CNY |
4AGLD | 21.06CNY |
5AGLD | 26.32CNY |
6AGLD | 31.59CNY |
7AGLD | 36.86CNY |
8AGLD | 42.12CNY |
9AGLD | 47.39CNY |
10AGLD | 52.65CNY |
100AGLD | 526.59CNY |
500AGLD | 2,632.95CNY |
1000AGLD | 5,265.91CNY |
5000AGLD | 26,329.59CNY |
10000AGLD | 52,659.19CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1899AGLD |
2CNY | 0.3798AGLD |
3CNY | 0.5697AGLD |
4CNY | 0.7596AGLD |
5CNY | 0.9495AGLD |
6CNY | 1.13AGLD |
7CNY | 1.32AGLD |
8CNY | 1.51AGLD |
9CNY | 1.7AGLD |
10CNY | 1.89AGLD |
1000CNY | 189.9AGLD |
5000CNY | 949.5AGLD |
10000CNY | 1,899AGLD |
50000CNY | 9,495.01AGLD |
100000CNY | 18,990.03AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang CNY và CNY sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.75USD |
![]() | €0.67EUR |
![]() | ₹62.6INR |
![]() | Rp11,366.68IDR |
![]() | $1.02CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.71THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽69.24RUB |
![]() | R$4.08BRL |
![]() | د.إ2.75AED |
![]() | ₺25.58TRY |
![]() | ¥5.28CNY |
![]() | ¥107.9JPY |
![]() | $5.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.75 USD, 1 AGLD = €0.67 EUR, 1 AGLD = ₹62.6 INR, 1 AGLD = Rp11,366.68 IDR, 1 AGLD = $1.02 CAD, 1 AGLD = £0.56 GBP, 1 AGLD = ฿24.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 0.02801 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.92 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.4593 |
![]() | 70.92 |
![]() | 375.43 |
![]() | 263.77 |
![]() | 105.77 |
![]() | 0.02809 |
![]() | 0.0006827 |
![]() | 2.22 |
![]() | 22.61 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости
Huma Finance - первый протокол PayFi, обеспеченный реальными активами.

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году
Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025
Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции
Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году
Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка
Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.