Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01207. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng EUR là €3,796,417.18. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.00002419, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng EUR là €0.1074, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang EUR là €0.01207 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01347 | -0.21% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01347, with a 24-hour trading change of -0.21%, OOBIT/USDT Spot is $0.01347 and -0.21%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Euro
Bảng chuyển đổi OOBIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.01EUR |
2OOBIT | 0.02EUR |
3OOBIT | 0.03EUR |
4OOBIT | 0.04EUR |
5OOBIT | 0.06EUR |
6OOBIT | 0.07EUR |
7OOBIT | 0.08EUR |
8OOBIT | 0.09EUR |
9OOBIT | 0.1EUR |
10OOBIT | 0.12EUR |
10000OOBIT | 120.75EUR |
50000OOBIT | 603.79EUR |
100000OOBIT | 1,207.58EUR |
500000OOBIT | 6,037.91EUR |
1000000OOBIT | 12,075.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 82.81OOBIT |
2EUR | 165.62OOBIT |
3EUR | 248.43OOBIT |
4EUR | 331.24OOBIT |
5EUR | 414.05OOBIT |
6EUR | 496.86OOBIT |
7EUR | 579.67OOBIT |
8EUR | 662.48OOBIT |
9EUR | 745.29OOBIT |
10EUR | 828.1OOBIT |
100EUR | 8,281OOBIT |
500EUR | 41,405OOBIT |
1000EUR | 82,810OOBIT |
5000EUR | 414,050OOBIT |
10000EUR | 828,100.01OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang EUR và EUR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.47IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.13 INR, 1 OOBIT = Rp204.47 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.32 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 558.02 |
![]() | 258.73 |
![]() | 0.8656 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.26 |
![]() | 163,062.58 |
![]() | 2,026.42 |
![]() | 3,278.1 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 932.18 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 14.71 |
![]() | 198.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Apa itu HYIP? Haruskah pemula berinvestasi untuk keuntungan super?
Dalam dunia investasi kripto yang volatil, HYIP (Program Investasi Hasil Tinggi)

Dapatkah Anda mendapatkan 15% tanpa posisi terkunci? Analisis lengkap tentang fitur "bunga tinggi sesuai permintaan" Gate Simple Earn.
Analisis Lengkap tentang Gate Simple Earn "Fleksibel Bunga Tinggi

Menguraikan CandyDrop Airdrop 3.0 Gate: Partisipasi Komunitas dan Pengembangan Ekosistem
Inti dari CandyDrop Airdrop 3.0 adalah untuk menghargai aktivitas pengguna.

Program HYIP Dijelaskan: Cara Kerjanya dan Mengapa Kebanyakan Gagal
Dalam dunia kripto yang bergerak cepat, peluang untuk mendapatkan keuntungan sering kali datang dengan janji yang mencolok dan skema pengembalian tinggi.

Apa itu RWA? Buka Potensi Investasi dengan 10 Koin RWA Teratas 2025
Dalam dunia cryptocurrency yang terus berkembang, sebuah tren baru telah muncul sebagai jembatan antara keuangan tradisional dan blockchain:

Prediksi Harga XRP Mencapai $500: Analisis Pasar dan Prospek Investasi 2025
Jelajahi potensi XRP mencapai $500, menganalisis adopsi institusi, kejelasan regulasi, dan keunggulan teknologi.