今日Sonic SVM市场价格
与昨天相比,Sonic SVM价格涨。
Sonic SVM转换为New Taiwan Dollar (TWD)的当前价格为NT$7.76。基于360,000,000 SONIC的流通量,Sonic SVM以TWD计算的总市值为NT$89,265,861,677.89。 过去24小时,Sonic SVM以TWD计算的交易价增加了NT$0.1325,涨幅为+1.74%。从历史上看,Sonic SVM以TWD计算的历史最高价为NT$39.12。相比之下,Sonic SVM以TWD计算的历史最低价为NT$2.84。
1SONIC兑换到TWD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 SONIC 兑换 TWD 的汇率为 NT$7.76 TWD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +1.74% ,Gate的 SONIC/TWD 价格图片页面显示了过去1日内1 SONIC/TWD 的历史变化数据。
交易Sonic SVM
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2434 | 2.22% | |
![]() 永续 | $0.2424 | 1.64% |
SONIC/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2434,24小时内的交易变化趋势为2.22%, SONIC/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2434 和 2.22%,SONIC/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2424 和 1.64%。
Sonic SVM兑换到New Taiwan Dollar转换表
SONIC兑换到TWD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1SONIC | 7.72TWD |
2SONIC | 15.45TWD |
3SONIC | 23.17TWD |
4SONIC | 30.9TWD |
5SONIC | 38.62TWD |
6SONIC | 46.35TWD |
7SONIC | 54.07TWD |
8SONIC | 61.8TWD |
9SONIC | 69.52TWD |
10SONIC | 77.25TWD |
100SONIC | 772.54TWD |
500SONIC | 3,862.74TWD |
1000SONIC | 7,725.48TWD |
5000SONIC | 38,627.43TWD |
10000SONIC | 77,254.87TWD |
TWD兑换到SONIC转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1294SONIC |
2TWD | 0.2588SONIC |
3TWD | 0.3883SONIC |
4TWD | 0.5177SONIC |
5TWD | 0.6472SONIC |
6TWD | 0.7766SONIC |
7TWD | 0.906SONIC |
8TWD | 1.03SONIC |
9TWD | 1.16SONIC |
10TWD | 1.29SONIC |
1000TWD | 129.44SONIC |
5000TWD | 647.2SONIC |
10000TWD | 1,294.41SONIC |
50000TWD | 6,472.08SONIC |
100000TWD | 12,944.16SONIC |
上述 SONIC 兑换 TWD 和TWD 兑换 SONIC 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 SONIC 兑换TWD的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 TWD 兑换 SONIC 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Sonic SVM兑换
上表列出了 1 SONIC 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 SONIC = $0.24 USD、1 SONIC = €0.22 EUR、1 SONIC = ₹20.31 INR、1 SONIC = Rp3,687.91 IDR、1 SONIC = $0.33 CAD、1 SONIC = £0.18 GBP、1 SONIC = ฿8.02 THB等。
热门兑换对
BTC兑TWD
ETH兑TWD
USDT兑TWD
XRP兑TWD
BNB兑TWD
SOL兑TWD
USDC兑TWD
DOGE兑TWD
TRX兑TWD
ADA兑TWD
STETH兑TWD
HYPE兑TWD
WBTC兑TWD
SMART兑TWD
SUI兑TWD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 TWD、ETH 兑换 TWD、USDT 兑换 TWD、BNB 兑换TWD、SOL 兑换 TWD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.8464 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 0.005593 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.83 |
![]() | 0.02336 |
![]() | 0.09393 |
![]() | 15.65 |
![]() | 77.83 |
![]() | 53.9 |
![]() | 21.61 |
![]() | 0.005637 |
![]() | 0.3669 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 11,454.46 |
![]() | 4.45 |
上表为您提供了将任意数量的New Taiwan Dollar兑换成热门货币的功能,包括 TWD 兑换 GT,TWD 兑换 USDT,TWD 兑换 BTC,TWD 兑换 ETH,TWD 兑换 USBT,TWD 兑换 PEPE,TWD 兑换 EIGEN,TWD 兑换OG 等。
输入Sonic SVM金额
输入SONIC金额
输入SONIC金额
选择New Taiwan Dollar
在下拉菜单中点击选择New Taiwan Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Sonic SVM 转换为 TWD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Sonic SVM兑换New Taiwan Dollar (TWD) 转换器?
2.此页面上Sonic SVM到New Taiwan Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Sonic SVM到New Taiwan Dollar的汇率?
4.我可以将Sonic SVM转换为New Taiwan Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为New Taiwan Dollar (TWD)吗?
了解有关Sonic SVM (SONIC)的最新资讯

Sonic Chain: Tương lai của Blockchain vào năm 2025 và về sau
Khám phá Sonic Chain, blockchain cách mạng sẽ vượt qua Ethereum vào năm 2025.

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Hệ sinh thái Sonic đang phát triển mạnh mẽ, Cơ hội xu hướng là gì?
Bài viết bàn về đổi mới công nghệ của Sonics.

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.