今日LayerNet市場價格
與昨天相比,LayerNet價格漲。
LayerNet轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$0.005076。基於282,150,000 NET的流通量,LayerNet以TWD計算的總市值為NT$45,745,458.64。 過去24小時,LayerNet以TWD計算的交易價增加了NT$0.0002949,漲幅為+6.14%。從歷史上看,LayerNet以TWD計算的歷史最高價為NT$1.69。相比之下,LayerNet以TWD計算的歷史最低價為NT$0.002602。
1NET兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NET 兌換 TWD 的匯率為 NT$0.005076 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.14% ,Gate的 NET/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NET/TWD 的歷史變化數據。
交易LayerNet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001597 | 6.37% |
NET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001597,24小時內的交易變化趨勢為6.37%, NET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001597 和 6.37%,NET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
LayerNet兌換到New Taiwan Dollar轉換表
NET兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NET | 0TWD |
2NET | 0.01TWD |
3NET | 0.01TWD |
4NET | 0.02TWD |
5NET | 0.02TWD |
6NET | 0.03TWD |
7NET | 0.03TWD |
8NET | 0.04TWD |
9NET | 0.04TWD |
10NET | 0.05TWD |
100000NET | 508.33TWD |
500000NET | 2,541.68TWD |
1000000NET | 5,083.36TWD |
5000000NET | 25,416.82TWD |
10000000NET | 50,833.64TWD |
TWD兌換到NET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 196.72NET |
2TWD | 393.44NET |
3TWD | 590.16NET |
4TWD | 786.88NET |
5TWD | 983.6NET |
6TWD | 1,180.32NET |
7TWD | 1,377.04NET |
8TWD | 1,573.76NET |
9TWD | 1,770.48NET |
10TWD | 1,967.2NET |
100TWD | 19,672.01NET |
500TWD | 98,360.05NET |
1000TWD | 196,720.1NET |
5000TWD | 983,600.51NET |
10000TWD | 1,967,201.03NET |
上述 NET 兌換 TWD 和TWD 兌換 NET 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 NET 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TWD 兌換 NET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1LayerNet兌換
上表列出了 1 NET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp2.41 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
SMART兌TWD
HYPE兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9489 |
![]() | 0.0001441 |
![]() | 0.005863 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.76 |
![]() | 0.02376 |
![]() | 0.09941 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87 |
![]() | 55.98 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 23.89 |
![]() | 7,621.81 |
![]() | 0.3533 |
![]() | 0.0001443 |
![]() | 5.01 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入LayerNet金額
輸入NET金額
輸入NET金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 LayerNet 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是LayerNet兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上LayerNet到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響LayerNet到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將LayerNet轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關LayerNet (NET)的最新資訊

Zebec Network là gì? Một cuộc cách mạng thanh toán Blockchain định nghĩa lại dòng tiền
Zebec Network hoàn toàn cách mạng hóa mô hình giao dịch tách biệt của tài chính truyền thống.

Zeus Network là gì? Cách ZEUS Coin kết nối Bitcoin và hệ sinh thái Solana
Về mặt định vị thị trường, Zeus nhắm tới khoảng trống thanh khoản của vốn hóa thị trường một nghìn tỷ đô la của Bitcoin.

Axelar Network vào năm 2025: Đổi mới giải pháp chuỗi cross cho không gian Web3.
Khám phá các giải pháp chuỗi cross mang tính chuyển đổi của Mạng Axelar vào năm 2025.

Pocket Network: Cách mạng hóa hạ tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động cách mạng của Pocket Networks đối với hạ tầng Web3 vào năm 2025.

PI_USDT: Token chính thức của Pi Network thu hút được sự chú ý thực sự trên Gate
Token Chính Thức của Pi Network Được Tham Gia Thực Tế Trên Gate

FARTCOIN_USDT: Giao dịch đồng Meme hài hước nhất Internet trên Gate vào năm 2025
Giao dịch đồng Meme hài hước nhất của Internet trên Gate vào năm 2025